MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 646,017,866,640 2,053,059,892,543 1,966,095,436,156 2,118,479,644,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,404,402,494 29,789,175,901 4,509,455,554 14,941,289,426
1. Tiền 21,704,402,494 17,447,412,543 4,509,455,554 3,941,289,426
2. Các khoản tương đương tiền 11,700,000,000 12,341,763,358 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,938,515,663 12,250,000,000 30,450,000,000 37,422,021,918
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,938,515,663 12,250,000,000 30,450,000,000 37,422,021,918
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 456,891,327,754 1,809,149,015,854 1,674,275,238,468 1,771,455,035,281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,449,514,385 888,717,307,536 1,232,110,898,638 941,987,690,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 162,634,934,073 261,749,180,235 323,448,120,616 444,349,703,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 454,413,000,000 4,200,940,000 2,170,846,127
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,135,188,696 204,269,528,083 114,515,279,214 383,434,745,135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 62,671,690,600 -487,950,047
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 120,980,771,440 177,855,487,113 237,433,100,914 289,267,609,990
1. Hàng tồn kho 120,980,771,440 177,855,487,113 237,433,100,914 289,267,609,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,802,849,289 24,016,213,675 19,427,641,220 5,393,687,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,104,938,960 3,388,745,939 1,463,147,592 1,158,267,853
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,697,910,329 20,627,467,736 17,964,493,628 4,235,419,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 612,217,896,570 506,840,180,425 753,361,776,030 592,973,450,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 92,813,392,473 424,628,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 92,813,392,473 424,628,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 176,351,174,279 192,793,470,281 242,431,671,127 240,328,781,439
1. Tài sản cố định hữu hình 176,281,731,687 192,749,694,357 242,413,561,871 240,328,781,439
- Nguyên giá 187,947,914,730 219,836,969,641 295,966,735,174 325,170,370,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,666,183,043 -27,087,275,284 -53,553,173,303 -84,841,589,328
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,442,592 43,775,924 18,109,256
- Nguyên giá 77,000,000 77,000,000 77,000,000 77,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,557,408 -33,224,076 -58,890,744 -77,000,000
III. Bất động sản đầu tư 29,087,975,455 96,244,339,091 29,087,975,455
- Nguyên giá 29,087,975,455 96,244,339,091 29,087,975,455
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,602,809,232 51,777,962,466 26,252,194,051 23,652,486,154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 753,018,669
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,849,790,563 51,777,962,466 26,252,194,051 23,652,486,154
V. Đầu tư tài chính dài hạn 157,714,762,744 90,324,930,835 294,249,154,749 298,511,452,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,714,762,744 84,824,930,835 84,821,517,411 84,818,732,060
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 210,000,000,000 219,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,072,362,662 -5,807,279,863
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 5,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 136,735,757,842 142,855,841,388 94,184,417,012 968,127,342
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,378,911,679 38,965,133,431 1,601,083,679 968,127,342
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -6,880,837 307,374,624
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 98,363,727,000 103,583,333,333 92,583,333,333
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,258,235,763,210 2,559,900,072,968 2,719,457,212,186 2,711,453,094,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 463,199,899,877 745,817,637,209 774,682,839,779 745,618,533,248
I. Nợ ngắn hạn 351,036,702,254 666,144,270,900 703,781,552,713 714,790,234,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 142,387,354,492 407,822,741,716 352,766,455,833 261,393,551,767
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,791,919,570 39,960,875,966 29,889,727,149 106,510,337,763
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,591,634,559 19,524,187,813 27,832,222,740 19,882,612,057
4. Phải trả người lao động 1,485,209,259 5,241,106,490 5,118,048,985 2,568,387,311
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 847,024,793 2,001,518,441 1,673,584,441 6,209,269,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,752,073,963 380,040,377 833,613,494 1,463,236,060
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,313,666,935 187,147,225,634 280,980,026,944 311,239,138,935
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,867,818,683 4,066,574,463 4,687,873,127 5,523,701,427
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 112,163,197,623 79,673,366,309 70,901,287,066 30,828,298,448
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 112,163,197,623 79,673,366,309 70,901,287,066 30,828,298,448
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 795,035,863,333 1,814,082,435,759 1,944,774,372,407 1,965,834,561,524
I. Vốn chủ sở hữu 795,035,863,333 1,814,082,435,759 1,944,774,372,407 1,965,834,561,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 648,783,940,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 648,783,910,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -329,285,215 -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 262,959,345
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,767,758,141 6,825,201,107 9,222,409,334 10,929,409,334
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,875,158,544 5,932,601,510 8,329,809,737 10,036,809,737
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,036,924,223 133,427,872,935 159,127,657,930 180,073,079,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,148,859,322 46,743,289,930 31,932,526,385 25,383,421,954
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,888,064,901 86,684,583,005 127,195,131,545 154,689,657,930
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,638,408,295 33,393,855,422 133,591,590,621 130,292,357,784
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,258,235,763,210 2,559,900,072,968 2,719,457,212,186 2,711,453,094,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.