TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
646,017,866,640 |
2,053,059,892,543 |
1,966,095,436,156 |
2,118,479,644,185 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,404,402,494 |
29,789,175,901 |
4,509,455,554 |
14,941,289,426 |
|
1. Tiền |
21,704,402,494 |
17,447,412,543 |
4,509,455,554 |
3,941,289,426 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,700,000,000 |
12,341,763,358 |
|
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,938,515,663 |
12,250,000,000 |
30,450,000,000 |
37,422,021,918 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,938,515,663 |
12,250,000,000 |
30,450,000,000 |
37,422,021,918 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
456,891,327,754 |
1,809,149,015,854 |
1,674,275,238,468 |
1,771,455,035,281 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,449,514,385 |
888,717,307,536 |
1,232,110,898,638 |
941,987,690,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
162,634,934,073 |
261,749,180,235 |
323,448,120,616 |
444,349,703,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
454,413,000,000 |
4,200,940,000 |
2,170,846,127 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
115,135,188,696 |
204,269,528,083 |
114,515,279,214 |
383,434,745,135 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
62,671,690,600 |
|
|
-487,950,047 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,980,771,440 |
177,855,487,113 |
237,433,100,914 |
289,267,609,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,980,771,440 |
177,855,487,113 |
237,433,100,914 |
289,267,609,990 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,802,849,289 |
24,016,213,675 |
19,427,641,220 |
5,393,687,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,104,938,960 |
3,388,745,939 |
1,463,147,592 |
1,158,267,853 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,697,910,329 |
20,627,467,736 |
17,964,493,628 |
4,235,419,717 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
612,217,896,570 |
506,840,180,425 |
753,361,776,030 |
592,973,450,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
92,813,392,473 |
|
|
424,628,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
92,813,392,473 |
|
|
424,628,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
176,351,174,279 |
192,793,470,281 |
242,431,671,127 |
240,328,781,439 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,281,731,687 |
192,749,694,357 |
242,413,561,871 |
240,328,781,439 |
|
- Nguyên giá |
187,947,914,730 |
219,836,969,641 |
295,966,735,174 |
325,170,370,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,666,183,043 |
-27,087,275,284 |
-53,553,173,303 |
-84,841,589,328 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
69,442,592 |
43,775,924 |
18,109,256 |
|
|
- Nguyên giá |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,557,408 |
-33,224,076 |
-58,890,744 |
-77,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
29,087,975,455 |
96,244,339,091 |
29,087,975,455 |
|
- Nguyên giá |
|
29,087,975,455 |
96,244,339,091 |
29,087,975,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,602,809,232 |
51,777,962,466 |
26,252,194,051 |
23,652,486,154 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
753,018,669 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,849,790,563 |
51,777,962,466 |
26,252,194,051 |
23,652,486,154 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
157,714,762,744 |
90,324,930,835 |
294,249,154,749 |
298,511,452,197 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
157,714,762,744 |
84,824,930,835 |
84,821,517,411 |
84,818,732,060 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
210,000,000,000 |
219,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6,072,362,662 |
-5,807,279,863 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,735,757,842 |
142,855,841,388 |
94,184,417,012 |
968,127,342 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,378,911,679 |
38,965,133,431 |
1,601,083,679 |
968,127,342 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-6,880,837 |
307,374,624 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
98,363,727,000 |
103,583,333,333 |
92,583,333,333 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,258,235,763,210 |
2,559,900,072,968 |
2,719,457,212,186 |
2,711,453,094,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
463,199,899,877 |
745,817,637,209 |
774,682,839,779 |
745,618,533,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
351,036,702,254 |
666,144,270,900 |
703,781,552,713 |
714,790,234,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,387,354,492 |
407,822,741,716 |
352,766,455,833 |
261,393,551,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,791,919,570 |
39,960,875,966 |
29,889,727,149 |
106,510,337,763 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,591,634,559 |
19,524,187,813 |
27,832,222,740 |
19,882,612,057 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,485,209,259 |
5,241,106,490 |
5,118,048,985 |
2,568,387,311 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
847,024,793 |
2,001,518,441 |
1,673,584,441 |
6,209,269,480 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,752,073,963 |
380,040,377 |
833,613,494 |
1,463,236,060 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,313,666,935 |
187,147,225,634 |
280,980,026,944 |
311,239,138,935 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,867,818,683 |
4,066,574,463 |
4,687,873,127 |
5,523,701,427 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,163,197,623 |
79,673,366,309 |
70,901,287,066 |
30,828,298,448 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
112,163,197,623 |
79,673,366,309 |
70,901,287,066 |
30,828,298,448 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
795,035,863,333 |
1,814,082,435,759 |
1,944,774,372,407 |
1,965,834,561,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
795,035,863,333 |
1,814,082,435,759 |
1,944,774,372,407 |
1,965,834,561,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
648,783,940,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
648,783,910,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-329,285,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
262,959,345 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,767,758,141 |
6,825,201,107 |
9,222,409,334 |
10,929,409,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,875,158,544 |
5,932,601,510 |
8,329,809,737 |
10,036,809,737 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,036,924,223 |
133,427,872,935 |
159,127,657,930 |
180,073,079,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,148,859,322 |
46,743,289,930 |
31,932,526,385 |
25,383,421,954 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,888,064,901 |
86,684,583,005 |
127,195,131,545 |
154,689,657,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,638,408,295 |
33,393,855,422 |
133,591,590,621 |
130,292,357,784 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,258,235,763,210 |
2,559,900,072,968 |
2,719,457,212,186 |
2,711,453,094,772 |
|