1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,211,437,145 |
52,751,365,172 |
60,218,340,834 |
49,755,917,888 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,337,220 |
22,150,300 |
15,386,300 |
46,600,969 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,152,099,925 |
52,729,214,872 |
60,202,954,534 |
49,709,316,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,518,911,913 |
39,772,136,135 |
44,274,290,316 |
38,447,000,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,633,188,012 |
12,957,078,737 |
15,928,664,218 |
11,262,316,432 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,051,492,484 |
72,791,356 |
1,062,091,965 |
1,320,941,967 |
|
7. Chi phí tài chính |
242,393,476 |
259,839,867 |
407,482,560 |
366,226,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
90,391,003 |
58,391,642 |
296,268,655 |
243,348,353 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
203,801,825 |
51,934,426 |
686,251,669 |
279,180,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,575,966,356 |
2,619,291,244 |
3,787,619,360 |
4,034,247,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,065,451,561 |
4,286,506,366 |
6,634,379,269 |
4,656,507,689 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,995,329,072 |
5,916,167,042 |
6,847,526,663 |
3,805,456,405 |
|
12. Thu nhập khác |
14,095,975 |
2,113,647,847 |
-20,771,908 |
5,555,116 |
|
13. Chi phí khác |
|
287,545,755 |
1,695,939,111 |
11,853,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,095,975 |
1,826,102,092 |
-1,716,711,019 |
-6,298,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,981,233,097 |
7,742,269,134 |
5,130,815,644 |
3,799,157,603 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
36,087,444 |
663,253,272 |
728,426,834 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,981,233,097 |
7,706,181,690 |
4,467,562,372 |
3,070,730,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,981,233,097 |
7,706,181,690 |
4,467,562,372 |
3,070,730,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-520 |
1,343 |
779 |
535 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|