1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,836,414,252 |
100,146,033,712 |
76,078,900,083 |
108,383,010,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,836,414,252 |
100,146,033,712 |
76,078,900,083 |
108,383,010,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,785,769,670 |
96,478,043,341 |
77,468,399,674 |
97,999,312,345 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,050,644,582 |
3,667,990,371 |
-1,389,499,591 |
10,383,697,777 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,542,966,053 |
814,019,161 |
3,528,523,272 |
479,153,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,121,729,102 |
1,726,636,863 |
1,494,018,876 |
1,175,367,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,009,634,836 |
1,718,697,734 |
1,346,374,128 |
1,083,605,985 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,510,430,423 |
2,548,535,049 |
1,453,021,357 |
1,994,881,350 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,679,761,841 |
6,815,152,471 |
7,502,133,546 |
7,260,966,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,281,689,269 |
-6,608,314,851 |
-8,310,150,098 |
431,634,773 |
|
12. Thu nhập khác |
1,026,867,240 |
76,561,113,196 |
10,373,532,950 |
1,028,789,802 |
|
13. Chi phí khác |
9,225,666,608 |
6,471,898,804 |
18,254,577,586 |
2,764,545,454 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,198,799,368 |
70,089,214,392 |
-7,881,044,636 |
-1,735,755,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,917,110,099 |
63,480,899,541 |
-16,191,194,734 |
-1,304,120,879 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-778,804,420 |
12,699,488,308 |
-3,223,822,347 |
-257,562,175 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,138,305,679 |
50,781,411,233 |
-12,967,372,387 |
-1,046,558,704 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,138,305,679 |
50,781,411,233 |
-12,967,372,387 |
-1,046,558,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,281,689,269 |
|
|
-20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-118 |
992 |
-253 |
-20 |
|