TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
634,202,281,699 |
692,248,151,750 |
625,232,544,636 |
574,664,393,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,669,580,824 |
173,888,047,338 |
102,272,111,507 |
41,607,512,297 |
|
1. Tiền |
24,669,580,824 |
105,538,047,338 |
17,372,111,507 |
17,257,512,297 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
68,350,000,000 |
84,900,000,000 |
24,350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
107,278,624,851 |
57,278,624,851 |
54,278,624,851 |
54,278,624,851 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,700,000,000 |
3,700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
422,568,431,581 |
424,158,972,589 |
417,656,899,291 |
436,338,032,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,678,779,538 |
19,179,825,001 |
13,459,814,954 |
22,839,518,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
881,611,689 |
6,699,146,283 |
4,893,428,943 |
11,704,562,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
403,156,753,965 |
399,428,714,916 |
400,452,369,005 |
402,942,664,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,148,713,611 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,867,424,319 |
34,153,109,371 |
47,919,411,726 |
36,588,437,931 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,867,424,319 |
34,153,109,371 |
47,919,411,726 |
36,588,437,931 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
818,220,124 |
2,769,397,601 |
3,105,497,261 |
5,851,786,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,284,903 |
1,440,597,372 |
654,353,225 |
240,820,522 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
774,935,221 |
1,328,800,229 |
2,451,144,036 |
2,129,581,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,481,384,522 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
672,897,436,087 |
631,156,755,140 |
619,231,805,096 |
592,841,379,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
112,414,439,300 |
112,414,439,300 |
113,855,982,100 |
113,855,982,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
112,414,439,300 |
112,414,439,300 |
113,855,982,100 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
113,855,982,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
535,042,762,704 |
496,030,428,488 |
474,233,727,935 |
452,569,649,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
535,042,762,704 |
496,030,428,488 |
474,233,727,935 |
452,393,038,493 |
|
- Nguyên giá |
1,225,484,157,428 |
1,038,118,214,467 |
1,038,161,014,467 |
1,038,161,014,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-690,441,394,724 |
-542,087,785,979 |
-563,927,286,532 |
-585,767,975,974 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
176,611,109 |
|
- Nguyên giá |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
439,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-262,888,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
374,000,000 |
824,630,137 |
374,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
374,000,000 |
824,630,137 |
374,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,867,344,530 |
4,867,344,530 |
4,737,815,334 |
4,737,815,334 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,174,000,000 |
7,174,000,000 |
7,174,000,000 |
7,174,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,306,655,470 |
-2,306,655,470 |
-2,436,184,666 |
-2,436,184,666 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,198,889,553 |
17,019,912,685 |
26,030,279,727 |
21,677,932,091 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,590,460,271 |
16,411,483,403 |
25,421,850,445 |
21,069,502,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
608,429,282 |
608,429,282 |
608,429,282 |
608,429,282 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,307,099,717,786 |
1,323,404,906,890 |
1,244,464,349,732 |
1,167,505,773,064 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
303,071,588,739 |
269,144,366,610 |
244,754,849,039 |
169,427,831,075 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,118,368,739 |
151,191,146,610 |
164,137,186,039 |
88,810,168,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,001,712,029 |
17,764,043,384 |
19,372,235,614 |
14,921,308,079 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,277,275,476 |
12,801,523,511 |
9,637,686,483 |
143,723,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,512,712 |
54,775,776 |
41,906,873 |
5,906,873 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,475,813,828 |
1,311,740,493 |
2,150,653,819 |
2,864,507,316 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,407,461,529 |
10,174,275,281 |
46,576,768,085 |
10,885,468,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
128,561,370,000 |
102,865,655,000 |
80,786,802,000 |
55,209,120,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,361,223,165 |
6,219,133,165 |
5,571,133,165 |
4,780,133,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,953,220,000 |
117,953,220,000 |
80,617,663,000 |
80,617,663,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
117,953,220,000 |
117,953,220,000 |
80,617,663,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
80,617,663,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,004,028,129,047 |
1,054,260,540,280 |
999,709,500,693 |
998,077,941,989 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,004,028,129,047 |
1,054,260,540,280 |
999,709,500,693 |
998,077,941,989 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
564,706,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
564,706,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,513,234,690 |
80,513,234,690 |
80,513,234,690 |
80,513,234,690 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
168,390,985,557 |
218,623,396,790 |
164,072,357,203 |
162,440,798,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,943,284,135 |
50,232,411,233 |
36,644,038,846 |
35,012,480,142 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
135,447,701,422 |
168,390,985,557 |
127,428,318,357 |
127,428,318,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,307,099,717,786 |
1,323,404,906,890 |
1,244,464,349,732 |
1,167,505,773,064 |
|