1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
592,015,348,293 |
604,840,669,137 |
586,781,175,043 |
614,035,011,766 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
185,553,171 |
1,995,959,125 |
1,821,847,636 |
436,464,444 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
591,829,795,122 |
602,844,710,012 |
584,959,327,407 |
613,598,547,322 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,092,150,171 |
497,318,465,271 |
457,360,536,682 |
495,646,326,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,737,644,951 |
105,526,244,741 |
127,598,790,725 |
117,952,220,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,716,676,794 |
12,126,170,710 |
9,203,775,741 |
11,625,477,978 |
|
7. Chi phí tài chính |
729,775,088 |
2,343,541,706 |
1,117,598,998 |
4,108,560,018 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,209,986 |
477,603,272 |
319,261,305 |
1,315,712,751 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,973,258,309 |
29,105,013,410 |
31,393,741,330 |
29,541,206,240 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,855,625,334 |
17,945,323,535 |
21,692,417,404 |
23,105,804,959 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,895,663,014 |
68,258,536,800 |
82,598,808,734 |
72,822,127,252 |
|
12. Thu nhập khác |
1,503,018,524 |
1,839,461,118 |
1,597,307,282 |
1,189,006,828 |
|
13. Chi phí khác |
103,084,434 |
3,666,823,758 |
643,663,848 |
1,194,228,716 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,399,934,090 |
-1,827,362,640 |
953,643,434 |
-5,221,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,295,597,104 |
66,431,174,160 |
83,552,452,168 |
72,816,905,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,513,389,856 |
11,515,240,275 |
13,858,967,310 |
11,469,061,711 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,782,207,248 |
54,915,933,885 |
69,693,484,858 |
61,347,843,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,767,704,956 |
54,902,488,416 |
69,673,746,891 |
61,337,731,851 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,502,292 |
13,445,469 |
19,737,967 |
10,111,802 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,646 |
4,212 |
5,348 |
4,675 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,646 |
4,212 |
5,348 |
|
|