1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
128,267,734,186 |
|
43,855,920,423 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
128,267,734,186 |
|
43,855,920,423 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
114,896,898,986 |
|
30,261,383,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,370,835,200 |
|
13,594,536,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,712,807,663 |
|
3,615,895,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,054,819,667 |
|
5,371,080,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,634,859,463 |
|
5,371,080,280 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,245,455,662 |
|
2,957,022,152 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,851,849,789 |
|
5,116,229,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,422,429,069 |
|
9,680,144,165 |
|
12. Thu nhập khác |
|
32,608,341 |
|
177,578,098 |
|
13. Chi phí khác |
|
197,810,229 |
|
164,840,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-165,201,888 |
|
12,737,416 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,257,227,181 |
|
9,692,881,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
24,917,949 |
|
754,827,793 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-134,441,729 |
|
-104,489,031 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,366,750,961 |
|
9,042,542,819 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,354,886,261 |
|
8,332,324,635 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
11,864,700 |
|
710,218,184 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
342 |
|
430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
342 |
|
430 |
|