MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4-2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 128,267,734,186 43,855,920,423
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 128,267,734,186 43,855,920,423
4. Giá vốn hàng bán 114,896,898,986 30,261,383,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,370,835,200 13,594,536,932
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,712,807,663 3,615,895,261
7. Chi phí tài chính 6,054,819,667 5,371,080,280
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,634,859,463 5,371,080,280
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,245,455,662 2,957,022,152
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,851,849,789 5,116,229,900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,422,429,069 9,680,144,165
12. Thu nhập khác 32,608,341 177,578,098
13. Chi phí khác 197,810,229 164,840,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -165,201,888 12,737,416
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,257,227,181 9,692,881,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,917,949 754,827,793
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -134,441,729 -104,489,031
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,366,750,961 9,042,542,819
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,354,886,261 8,332,324,635
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,864,700 710,218,184
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 342 430
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 342 430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.