1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
43,855,920,423 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
43,855,920,423 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
30,261,383,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
13,594,536,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
3,615,895,261 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
5,371,080,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
5,371,080,280 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
2,957,022,152 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
5,116,229,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
9,680,144,165 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
177,578,098 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
164,840,682 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
12,737,416 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
9,692,881,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
754,827,793 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-104,489,031 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
9,042,542,819 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
710,218,184 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
8,332,324,635 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
430 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
430 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|