1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,886,066,267 |
142,742,413,452 |
131,350,604,670 |
125,511,312,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,027,973,279 |
9,112,674,809 |
2,768,255,699 |
3,366,800,015 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,858,092,988 |
133,629,738,643 |
128,582,348,971 |
122,144,512,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,988,978,464 |
86,768,202,830 |
83,548,476,989 |
78,906,432,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,869,114,524 |
46,861,535,813 |
45,033,871,982 |
43,238,080,510 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
168,240,724 |
401,023,783 |
60,490,171 |
187,851,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,916,770,618 |
5,440,387,263 |
4,916,990,153 |
5,334,374,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,351,192,974 |
4,520,000,384 |
4,232,929,267 |
4,767,448,038 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,730,957,445 |
25,108,491,022 |
23,705,296,724 |
22,662,759,228 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,609,168,820 |
7,526,389,726 |
5,977,618,805 |
6,783,252,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,780,458,365 |
9,187,291,585 |
10,494,456,471 |
8,645,546,175 |
|
12. Thu nhập khác |
23,513,636 |
|
|
214,319,080 |
|
13. Chi phí khác |
|
17,474,858 |
12,551 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,513,636 |
-17,474,858 |
-12,551 |
214,319,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,803,972,001 |
9,169,816,727 |
10,494,443,920 |
8,859,865,255 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,760,794,400 |
1,763,484,541 |
2,098,888,784 |
1,771,973,051 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,043,177,601 |
7,406,332,186 |
8,395,555,136 |
7,087,892,204 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,043,177,601 |
7,406,332,186 |
8,395,555,136 |
7,087,892,204 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
549 |
577 |
|
439 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
549 |
|
|
439 |
|