MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,879,484,966 131,886,066,267 142,742,413,452 131,350,604,670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,391,088,589 5,027,973,279 9,112,674,809 2,768,255,699
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,488,396,377 126,858,092,988 133,629,738,643 128,582,348,971
4. Giá vốn hàng bán 69,316,134,015 85,988,978,464 86,768,202,830 83,548,476,989
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,172,262,362 40,869,114,524 46,861,535,813 45,033,871,982
6. Doanh thu hoạt động tài chính 155,440,761 168,240,724 401,023,783 60,490,171
7. Chi phí tài chính 5,004,961,291 4,916,770,618 5,440,387,263 4,916,990,153
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,325,526,350 4,351,192,974 4,520,000,384 4,232,929,267
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,252,673,939 21,730,957,445 25,108,491,022 23,705,296,724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,583,656,707 5,609,168,820 7,526,389,726 5,977,618,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,486,411,186 8,780,458,365 9,187,291,585 10,494,456,471
12. Thu nhập khác 1,398,899,100 23,513,636
13. Chi phí khác 1,398,899,100 17,474,858 12,551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,513,636 -17,474,858 -12,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,486,411,186 8,803,972,001 9,169,816,727 10,494,443,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,697,282,237 1,760,794,400 1,763,484,541 2,098,888,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,789,128,949 7,043,177,601 7,406,332,186 8,395,555,136
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,789,128,949 7,043,177,601 7,406,332,186 8,395,555,136
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 529 549 577
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 529 549
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.