TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
696,239,249,106 |
580,880,387,087 |
706,842,522,684 |
867,871,271,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,815,237,646 |
154,540,348,675 |
5,291,100,585 |
57,469,385,420 |
|
1. Tiền |
22,815,237,646 |
18,740,348,675 |
5,291,100,585 |
27,469,385,420 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
135,800,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
208,245,824,000 |
118,450,000,000 |
102,740,000,000 |
48,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
185,824,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
208,060,000,000 |
118,450,000,000 |
102,740,000,000 |
48,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,057,166,003 |
87,711,423,563 |
82,956,379,217 |
290,324,370,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,883,736,226 |
64,512,168,231 |
54,494,030,628 |
216,688,846,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,851,345,293 |
23,122,175,322 |
16,079,359,543 |
75,904,487,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,090,858,043 |
5,860,855,854 |
18,166,764,890 |
3,683,899,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,768,773,559 |
-5,783,775,844 |
-5,783,775,844 |
-5,952,862,566 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
355,869,116,794 |
215,381,629,623 |
510,986,434,478 |
464,305,554,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
360,455,508,591 |
220,300,339,285 |
515,502,508,520 |
468,804,670,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,586,391,797 |
-4,918,709,662 |
-4,516,074,042 |
-4,499,115,367 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,251,904,663 |
4,796,985,226 |
4,868,608,404 |
7,671,961,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,322,525,449 |
890,574,892 |
641,726,715 |
1,564,960,918 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,929,379,214 |
3,906,410,334 |
4,226,881,689 |
6,107,000,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
175,595,258,491 |
177,760,083,669 |
174,848,282,867 |
170,973,840,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
827,000,000 |
632,000,000 |
632,000,000 |
632,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
827,000,000 |
632,000,000 |
632,000,000 |
632,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,674,042,514 |
120,036,013,359 |
116,948,166,852 |
113,679,614,534 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,328,085,718 |
88,987,918,004 |
85,493,119,489 |
82,404,136,667 |
|
- Nguyên giá |
298,779,131,184 |
298,663,131,373 |
298,992,958,004 |
299,462,195,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,451,045,466 |
-209,675,213,369 |
-213,499,838,515 |
-217,058,058,819 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,345,956,796 |
31,048,095,355 |
31,455,047,363 |
31,275,477,867 |
|
- Nguyên giá |
32,547,293,246 |
34,453,828,246 |
35,097,855,246 |
35,160,684,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,201,336,450 |
-3,405,732,891 |
-3,642,807,883 |
-3,885,206,379 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
232,950,290 |
588,854,631 |
31,414,500 |
1,402,130 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
232,950,290 |
588,854,631 |
31,414,500 |
1,402,130 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,639,160,893 |
48,898,555,148 |
48,818,555,148 |
47,248,478,716 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,559,160,893 |
48,818,555,148 |
48,818,555,148 |
47,248,478,716 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,950,000 |
19,950,000 |
19,950,000 |
19,950,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,222,104,794 |
7,604,660,531 |
8,418,146,367 |
9,412,344,820 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,222,543,392 |
6,578,203,182 |
7,391,689,018 |
8,574,451,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
999,561,402 |
1,026,457,349 |
1,026,457,349 |
837,893,095 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
871,834,507,597 |
758,640,470,756 |
881,690,805,551 |
1,038,845,111,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
437,621,236,035 |
319,662,492,374 |
440,156,476,599 |
586,950,531,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
433,521,734,701 |
315,628,991,040 |
436,670,104,765 |
583,484,160,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,712,864,127 |
14,177,366,771 |
15,688,919,057 |
94,148,655,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,350,969,383 |
6,788,104,809 |
5,422,786,055 |
12,569,310,793 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,639,550,141 |
4,118,215,734 |
4,384,651,129 |
3,693,209,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,831,264,337 |
5,213,127,391 |
1,745,946,982 |
7,329,373,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,881,056,600 |
2,337,896,100 |
2,547,529,935 |
4,008,064,162 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,734,301,461 |
4,920,106,966 |
5,020,068,338 |
5,337,248,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
388,865,149,857 |
273,889,500,000 |
398,032,080,000 |
451,692,175,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,506,578,795 |
4,184,673,269 |
3,828,123,269 |
4,706,123,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,099,501,334 |
4,033,501,334 |
3,486,371,834 |
3,466,371,834 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
818,181,818 |
818,181,818 |
976,381,818 |
976,381,818 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,281,319,516 |
3,215,319,516 |
2,509,990,016 |
2,489,990,016 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
434,213,271,562 |
438,977,978,382 |
441,534,328,952 |
451,894,579,916 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
434,213,271,562 |
438,977,978,382 |
441,534,328,952 |
451,894,579,916 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,728,271,562 |
131,492,978,382 |
134,049,328,952 |
144,409,579,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,689,147,827 |
24,453,854,647 |
2,588,223,804 |
13,948,474,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,039,123,735 |
107,039,123,735 |
131,461,105,148 |
130,461,105,147 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
871,834,507,597 |
758,640,470,756 |
881,690,805,551 |
1,038,845,111,834 |
|