1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,675,350,107 |
130,123,532,470 |
99,438,810,034 |
91,873,485,429 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
172,049,997 |
418,310,910 |
2,175,823,474 |
1,556,773,463 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,503,300,110 |
129,705,221,560 |
97,262,986,560 |
90,316,711,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,287,384,326 |
121,948,540,092 |
94,541,825,319 |
82,648,725,168 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,784,084,216 |
7,756,681,468 |
2,721,161,241 |
7,667,986,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,512,581 |
254,609,706 |
161,043,130 |
162,471,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,051,128,353 |
8,441,173,624 |
8,328,103,817 |
9,505,270,447 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,048,129,851 |
8,380,916,108 |
8,234,157,405 |
9,357,693,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,896,086,004 |
9,142,390,202 |
5,610,150,259 |
4,068,855,632 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,632,297,408 |
2,987,839,632 |
2,661,065,766 |
-11,464,738,375 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,317,083,400 |
-12,560,112,284 |
-13,717,115,471 |
5,721,070,898 |
|
12. Thu nhập khác |
520 |
177,135,215 |
31,818,182 |
623,109,324 |
|
13. Chi phí khác |
9,733,863,778 |
515,177,029 |
2,078,725,803 |
2,181,166,294 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,733,863,258 |
-338,041,814 |
-2,046,907,621 |
-1,558,056,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-38,050,946,658 |
-12,898,154,098 |
-15,764,023,092 |
4,163,013,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-38,050,946,658 |
-12,898,154,098 |
-15,764,023,092 |
4,163,013,928 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-38,050,946,658 |
-12,898,154,098 |
-15,764,023,092 |
4,163,013,928 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,354 |
-459 |
-561 |
148 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,354 |
-459 |
-561 |
148 |
|