1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,043,267,174 |
167,342,862,800 |
163,944,733,118 |
132,736,812,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
175,566,184 |
271,728,956 |
685,739,053 |
762,494,388 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,867,700,990 |
167,071,133,844 |
163,258,994,065 |
131,974,317,989 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,146,598,688 |
155,647,450,368 |
144,679,554,782 |
121,667,282,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,721,102,302 |
11,423,683,476 |
18,579,439,283 |
10,307,035,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
438,130,517 |
330,967,861 |
200,722,490 |
243,920,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,661,434,104 |
11,621,465,512 |
9,479,472,191 |
10,565,460,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,661,433,878 |
10,649,608,606 |
9,465,829,183 |
10,558,077,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,920,485,340 |
6,650,323,667 |
10,464,721,048 |
7,412,609,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,793,313,677 |
3,100,221,845 |
2,851,455,471 |
2,635,938,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,783,999,698 |
-9,617,359,687 |
-4,015,486,937 |
-10,063,053,096 |
|
12. Thu nhập khác |
71,450,273 |
1,118 |
|
252,924,064 |
|
13. Chi phí khác |
1,244,268,287 |
3,348,622,773 |
1,441,645,653 |
1,711,761,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,172,818,014 |
-3,348,621,655 |
-1,441,645,653 |
-1,458,837,669 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
611,181,684 |
-12,965,981,342 |
-5,457,132,590 |
-11,521,890,765 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
611,181,684 |
-12,965,981,342 |
-5,457,132,590 |
-11,521,890,765 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
611,181,684 |
-12,965,981,342 |
-5,457,132,590 |
-11,521,890,765 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
-461 |
-194 |
-410 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
22 |
-461 |
-194 |
-410 |
|