1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
193,311,371,833 |
168,320,190,445 |
173,342,102,242 |
187,607,288,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
97,211,575 |
241,183,129 |
1,052,826,321 |
317,549,143 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
193,214,160,258 |
168,079,007,316 |
172,289,275,921 |
187,289,739,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,541,180,081 |
138,162,557,984 |
151,031,305,056 |
159,261,408,570 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,672,980,177 |
29,916,449,332 |
21,257,970,865 |
28,028,330,546 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
410,686,722 |
150,294,235 |
325,020,739 |
434,005,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,014,389,843 |
12,680,373,338 |
10,556,320,398 |
12,225,308,731 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,992,626,665 |
12,669,228,919 |
10,537,274,828 |
12,163,936,164 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,925,396,866 |
7,082,235,853 |
9,176,989,890 |
8,704,788,707 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,165,444,144 |
3,017,313,592 |
3,248,481,500 |
3,601,270,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,978,436,046 |
7,286,820,784 |
-1,398,800,184 |
3,930,968,300 |
|
12. Thu nhập khác |
78,610,775 |
671,123,246 |
469,752,619 |
6,804,199,619 |
|
13. Chi phí khác |
1,783,487,669 |
1,518,020,107 |
1,161,197,134 |
4,369,114,340 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,704,876,894 |
-846,896,861 |
-691,444,515 |
2,435,085,279 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,273,559,152 |
6,439,923,923 |
-2,090,244,699 |
6,366,053,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
878,220,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,273,559,152 |
6,439,923,923 |
-2,090,244,699 |
5,487,832,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,273,559,152 |
6,439,923,923 |
-2,090,244,699 |
5,487,832,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
81 |
229 |
-74 |
195 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
81 |
229 |
-74 |
195 |
|