TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,329,833,404 |
202,080,929,881 |
200,935,086,758 |
139,859,382,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,024,439,813 |
2,282,994,900 |
21,159,190,416 |
4,379,712,260 |
|
1. Tiền |
2,024,439,813 |
2,282,994,900 |
21,159,190,416 |
4,379,712,260 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,865,048,592 |
33,717,697,832 |
43,084,412,010 |
29,648,701,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
437,702,213,325 |
414,301,294,450 |
424,430,645,296 |
514,814,921,850 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,186,110,692 |
7,060,412,271 |
7,357,130,983 |
2,028,503,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,867,803,318 |
176,689,371,930 |
176,418,009,017 |
77,161,533,408 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-564,891,078,743 |
-564,333,380,819 |
-565,121,373,286 |
-564,356,256,845 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,664,254,511 |
133,976,801,902 |
107,903,266,532 |
79,557,572,224 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,333,763,952 |
139,775,795,815 |
116,688,775,203 |
81,937,004,252 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,669,509,441 |
-5,798,993,913 |
-8,785,508,671 |
-2,379,432,028 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,776,090,488 |
32,103,435,247 |
28,788,217,800 |
26,273,396,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,833,284,865 |
25,590,150,211 |
22,278,672,324 |
19,783,412,026 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,942,805,623 |
6,513,285,036 |
6,509,545,476 |
6,489,984,420 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
242,429,781,165 |
233,913,634,900 |
229,015,360,623 |
222,077,237,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
185,508,375,237 |
179,780,853,647 |
174,269,289,965 |
169,472,912,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
120,437,301,935 |
114,834,209,443 |
109,447,074,859 |
104,775,126,436 |
|
- Nguyên giá |
622,817,330,933 |
622,817,330,933 |
595,731,549,544 |
595,688,672,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-502,380,028,998 |
-507,983,121,490 |
-486,284,474,685 |
-490,913,546,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,071,073,302 |
64,946,644,204 |
64,822,215,106 |
64,697,786,008 |
|
- Nguyên giá |
67,803,692,453 |
67,803,692,453 |
67,588,176,453 |
67,588,176,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,732,619,151 |
-2,857,048,249 |
-2,765,961,347 |
-2,890,390,445 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,421,405,928 |
30,632,781,253 |
31,246,070,658 |
29,104,325,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,421,405,928 |
30,632,781,253 |
31,246,070,658 |
29,104,325,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
490,759,614,569 |
435,994,564,781 |
429,950,447,381 |
361,936,620,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
568,632,519,836 |
548,974,339,650 |
555,828,376,348 |
530,952,390,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
563,140,018,463 |
543,547,176,609 |
550,984,725,467 |
526,258,293,005 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,481,442,225 |
53,463,076,032 |
46,977,820,075 |
16,443,650,670 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,893,273,570 |
6,596,332,982 |
4,567,126,635 |
3,878,330,451 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,905,357,821 |
3,405,032,628 |
3,026,078,244 |
2,453,615,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,236,432,288 |
1,654,560,141 |
17,676,931,940 |
12,086,861,216 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,763,639,775 |
7,065,238,277 |
7,480,368,764 |
34,327,784,708 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,880,359,221 |
5,623,133,376 |
7,827,593,692 |
5,033,105,403 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
467,974,190,741 |
465,734,480,351 |
463,423,483,295 |
452,029,622,613 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,322,822 |
5,322,822 |
5,322,822 |
5,322,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,492,501,373 |
5,427,163,041 |
4,843,650,881 |
4,694,097,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
297,654,248 |
232,315,916 |
85,872,731 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,194,847,125 |
5,194,847,125 |
4,757,778,150 |
4,694,097,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-77,872,905,267 |
-112,979,774,869 |
-125,877,928,967 |
-169,015,769,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-77,872,905,267 |
-112,979,774,869 |
-125,877,928,967 |
-169,015,769,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-771,767,585,734 |
-806,874,455,336 |
-819,772,609,434 |
-862,910,450,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,979,023,355 |
-52,085,892,957 |
-64,984,047,055 |
-15,764,023,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-754,788,562,379 |
-754,788,562,379 |
-754,788,562,379 |
-847,146,427,283 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
490,759,614,569 |
435,994,564,781 |
429,950,447,381 |
361,936,620,847 |
|