MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 644,031,640,522 619,201,670,679 519,196,448,427 501,997,774,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,549,533,058 10,315,918,601 8,118,214,995 6,715,825,948
1. Tiền 7,549,533,058 10,315,918,601 8,118,214,995 6,715,825,948
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 449,071,276,583 446,606,108,414 303,781,735,442 286,505,510,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 526,366,804,987 466,476,676,326 470,989,618,410 454,713,964,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,084,748,295 6,414,221,291 8,223,550,354 7,463,201,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 193,944,895,378 176,324,031,722 180,548,966,718 180,308,744,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -282,325,172,077 -202,608,820,925 -355,980,400,040 -355,980,400,040
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,914,111,257 121,153,783,640 165,033,481,524 165,920,400,192
1. Hàng tồn kho 152,594,921,289 126,834,593,672 168,261,093,476 169,148,012,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,680,810,032 -5,680,810,032 -3,227,611,952 -3,227,611,952
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,496,719,624 41,125,860,024 42,263,016,466 42,856,038,238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,293,276,512 34,185,657,506 35,345,229,785 35,930,249,541
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,203,443,112 6,940,202,518 6,917,786,681 6,925,788,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 298,667,972,914 292,608,581,507 275,522,698,179 267,382,961,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,559,128,470 1,559,128,470 1,559,128,470 1,559,128,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,559,128,470 1,559,128,470 1,559,128,470 1,559,128,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 229,710,927,345 224,318,655,819 207,660,068,032 200,124,503,781
1. Tài sản cố định hữu hình 161,535,524,441 156,267,682,013 139,857,952,422 134,555,714,087
- Nguyên giá 613,356,120,784 613,522,006,664 611,745,550,264 613,618,328,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -451,820,596,343 -457,254,324,651 -471,887,597,842 -479,062,614,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,175,402,904 68,050,973,806 67,802,115,610 65,568,789,694
- Nguyên giá 69,912,589,271 69,912,589,271 69,912,589,271 67,803,692,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,737,186,367 -1,861,615,465 -2,110,473,661 -2,234,902,759
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,612,944,568 23,849,628,043 25,211,805,277 25,516,158,871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,612,944,568 23,849,628,043 25,211,805,277 25,516,158,871
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,784,972,531 42,881,169,175 41,091,696,400 40,183,169,901
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,440,971,411 42,537,168,055 41,091,696,400 40,183,169,901
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 344,001,120 344,001,120
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 942,699,613,436 911,810,252,186 794,719,146,606 769,380,735,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 637,415,737,485 600,086,452,312 635,429,962,528 604,603,718,796
I. Nợ ngắn hạn 617,972,532,713 581,318,325,767 621,580,418,226 590,801,390,882
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,780,919,539 52,707,322,651 99,841,823,247 83,330,771,896
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,304,006,081 3,621,994,028 9,560,521,395 3,692,471,088
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,630,942 1,697,872,592 1,194,208,961 769,645,713
4. Phải trả người lao động 10,748,301,853 14,110,441,399 11,758,285,855 10,933,269,195
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,967,688,758 6,481,543,944 5,638,935,867 5,921,899,527
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,953,161,711 5,362,334,469 3,871,419,438 3,605,453,421
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 508,807,516,507 497,055,509,362 489,709,900,641 482,542,557,220
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,322,822
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 281,307,322 281,307,322 5,322,822
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,443,204,772 18,768,126,545 13,849,544,302 13,802,327,914
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,201,212,122 836,666,670 284,848,490 97,575,764
7. Phải trả dài hạn khác 6,241,992,650 5,931,459,875 5,564,695,812 5,704,752,150
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,283,875,951 311,723,799,874 159,289,184,078 164,777,017,020
I. Vốn chủ sở hữu 305,283,875,951 311,723,799,874 159,289,184,078 164,777,017,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -388,610,804,516 -382,170,880,593 -534,605,496,389 -529,117,663,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -118,180,829,216 -111,740,905,293 -2,090,244,699 3,397,588,243
- LNST chưa phân phối kỳ này -270,429,975,300 -270,429,975,300 -532,515,251,690 -532,515,251,690
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 942,699,613,436 911,810,252,186 794,719,146,606 769,380,735,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.