1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
263,847,939,059 |
166,530,112,179 |
156,249,610,521 |
104,034,995,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,577,240,625 |
3,571,750,558 |
3,634,010,478 |
1,835,809,959 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
262,270,698,434 |
162,958,361,621 |
152,615,600,043 |
102,199,185,643 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
244,622,604,911 |
161,139,552,905 |
136,462,660,522 |
93,739,775,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,648,093,523 |
1,818,808,716 |
16,152,939,521 |
8,459,409,677 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,509,129,968 |
623,839,944 |
6,122,404,684 |
974,994,511 |
|
7. Chi phí tài chính |
842,726,087 |
483,864,404 |
888,047,750 |
612,960,922 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
421,361,753 |
43,851,811 |
292,966,792 |
170,291,987 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,680,847,251 |
5,005,525,493 |
4,809,057,495 |
3,190,332,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,115,334,074 |
1,939,866,923 |
4,461,032,738 |
4,291,081,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,518,316,079 |
-4,986,608,160 |
12,117,206,222 |
1,340,030,050 |
|
12. Thu nhập khác |
123,911,862 |
563,134,238 |
211,577,976 |
249,663,345 |
|
13. Chi phí khác |
46,091,680 |
535,422,278 |
28,477,903 |
304,016,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
77,820,182 |
27,711,960 |
183,100,073 |
-54,352,975 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,596,136,261 |
-4,958,896,200 |
12,300,306,295 |
1,285,677,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,090,305,570 |
-970,714,351 |
2,102,775,287 |
261,875,415 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
10,197,531,008 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,505,830,691 |
-3,988,181,849 |
10,197,531,008 |
1,023,801,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,505,830,691 |
-3,988,181,849 |
10,197,531,008 |
1,023,801,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
329 |
-114 |
291 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|