TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
250,075,380,464 |
254,442,386,062 |
286,570,684,792 |
302,873,829,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,747,002,209 |
1,987,989,053 |
12,764,771,521 |
61,107,437,575 |
|
1. Tiền |
13,747,002,209 |
1,987,989,053 |
12,764,771,521 |
777,437,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
|
|
60,330,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
60,100,000,000 |
70,100,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
60,100,000,000 |
70,100,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,232,981,542 |
61,286,409,328 |
61,479,251,787 |
62,004,665,924 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,110,960,528 |
56,507,290,946 |
60,420,239,013 |
58,775,859,914 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,157,824,516 |
9,602,113,746 |
2,858,126,225 |
2,969,494,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,625,952,136 |
1,838,760,274 |
5,981,844,975 |
7,322,952,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,661,755,638 |
-6,661,755,638 |
-7,780,958,426 |
-7,063,641,222 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,998,189,502 |
129,600,169,527 |
141,287,651,906 |
167,920,309,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,314,746,472 |
130,916,726,497 |
141,601,905,432 |
168,352,694,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,316,556,970 |
-1,316,556,970 |
-314,253,526 |
-432,384,826 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,097,207,211 |
1,467,818,154 |
939,009,578 |
1,841,416,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
738,345,490 |
1,084,956,934 |
658,306,100 |
1,639,890,963 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
358,861,721 |
380,361,220 |
280,703,478 |
194,749,168 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,500,000 |
|
6,776,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,526,193,678 |
148,634,470,360 |
147,990,641,574 |
145,949,153,848 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,602,191,340 |
92,177,357,344 |
90,371,257,013 |
89,222,854,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,616,377,921 |
48,439,939,179 |
46,882,234,102 |
45,594,847,270 |
|
- Nguyên giá |
280,791,930,375 |
283,029,491,284 |
280,700,270,128 |
280,793,020,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,175,552,454 |
-234,589,552,105 |
-233,818,036,026 |
-235,198,172,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,985,813,419 |
43,737,418,165 |
43,489,022,911 |
43,628,006,746 |
|
- Nguyên giá |
47,572,942,345 |
47,572,942,345 |
47,572,942,345 |
47,957,691,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,587,128,926 |
-3,835,524,180 |
-4,083,919,434 |
-4,329,685,213 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,769,713,280 |
15,800,336,007 |
15,815,139,007 |
15,795,069,007 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,769,713,280 |
15,800,336,007 |
15,815,139,007 |
15,795,069,007 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,750,000,000 |
18,750,000,000 |
18,750,000,000 |
18,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,504,289,058 |
15,006,777,009 |
16,154,245,554 |
15,281,230,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,504,289,058 |
15,006,777,009 |
16,154,245,554 |
15,281,230,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
399,601,574,142 |
403,076,856,422 |
434,561,326,366 |
448,822,983,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,160,145,887 |
36,504,018,797 |
57,790,957,733 |
70,334,583,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,086,645,887 |
36,030,518,797 |
57,317,457,733 |
69,861,083,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,504,224,083 |
14,016,780,671 |
19,743,962,122 |
20,616,200,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,153,163,997 |
1,340,457,811 |
3,095,579,996 |
33,119,875,640 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,150,847,047 |
1,072,617,250 |
2,108,604,650 |
264,714,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
901,507,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,388,087,421 |
1,681,094,732 |
830,841,077 |
1,438,740,925 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
180,000,000 |
180,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,275,566,407 |
4,272,387,841 |
1,706,716,728 |
2,434,601,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
13,233,930,560 |
29,238,503,228 |
11,799,199,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
413,249,932 |
413,249,932 |
413,249,932 |
7,749,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,500,000 |
473,500,000 |
473,500,000 |
473,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,500,000 |
473,500,000 |
473,500,000 |
473,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
370,441,428,255 |
366,572,837,625 |
376,770,368,633 |
378,488,400,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
370,441,428,255 |
366,572,837,625 |
376,770,368,633 |
378,488,400,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,256,585,962 |
8,256,585,962 |
8,256,585,962 |
8,256,585,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,184,842,293 |
8,316,251,663 |
18,513,782,671 |
20,231,814,136 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,855,731,972 |
7,987,141,342 |
18,184,672,350 |
1,023,801,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
329,110,321 |
329,110,321 |
329,110,321 |
19,208,012,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
399,601,574,142 |
403,076,856,422 |
434,561,326,366 |
448,822,983,362 |
|