1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
275,298,398,399 |
192,390,893,338 |
460,250,096,098 |
314,316,419,257 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
251,377,409 |
28,983,636 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,047,020,990 |
192,361,909,702 |
460,250,096,098 |
314,316,419,257 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
266,792,794,738 |
166,801,783,609 |
439,069,959,760 |
282,902,961,068 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,254,226,252 |
25,560,126,093 |
21,180,136,338 |
31,413,458,189 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,608,885,208 |
6,181,071,917 |
8,062,409,762 |
5,968,042,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,639,644,367 |
9,515,791,397 |
8,808,967,990 |
9,215,036,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,639,644,367 |
9,515,791,397 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,916,661,209 |
2,460,705,861 |
3,079,701,674 |
2,966,488,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,808,812,839 |
5,035,893,718 |
6,438,517,474 |
4,858,026,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,502,006,955 |
14,728,807,034 |
10,915,358,962 |
20,341,948,538 |
|
12. Thu nhập khác |
459,162,539 |
27,825,914 |
16,200,461,740 |
2,176,220,001 |
|
13. Chi phí khác |
166,045 |
18,523,704 |
1,398,882,047 |
1,562,421,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
458,996,494 |
9,302,210 |
14,801,579,693 |
613,798,459 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,043,010,461 |
14,738,109,244 |
25,716,938,655 |
20,955,746,997 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
589,731,098 |
69,820,646 |
2,237,705,910 |
1,984,126,719 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,632,741,559 |
14,668,288,598 |
23,479,232,745 |
18,971,620,278 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,928,329,939 |
14,509,681,293 |
21,598,296,782 |
15,932,453,766 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,295,588,380 |
158,607,305 |
1,880,935,963 |
3,039,166,512 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|