1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,159,233,104 |
117,827,295,665 |
128,813,005,060 |
126,423,874,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,159,233,104 |
117,827,295,665 |
128,813,005,060 |
126,423,874,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,184,873,802 |
106,570,846,687 |
100,203,828,200 |
112,559,039,127 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,974,359,302 |
11,256,448,978 |
28,609,176,860 |
13,864,834,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,499,508,670 |
6,403,799,411 |
5,962,188,623 |
6,843,608,679 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,532,406,058 |
1,152,531,860 |
2,138,620,791 |
2,174,208,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,531,472,166 |
1,142,802,680 |
2,146,007,537 |
1,998,813,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-212,781,886 |
-644,721,447 |
-476,414,026 |
-528,130,974 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,731,151,885 |
6,347,534,837 |
6,307,466,547 |
5,705,210,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,630,980,121 |
5,041,410,061 |
6,119,478,505 |
6,707,525,387 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,366,548,022 |
4,474,050,184 |
19,529,385,614 |
5,593,368,191 |
|
12. Thu nhập khác |
307,273,825 |
17,250,162 |
6,491,190,168 |
112,799,410 |
|
13. Chi phí khác |
1,261,713,179 |
635,616,453 |
502,583,984 |
766,433,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-954,439,354 |
-618,366,291 |
5,988,606,184 |
-653,634,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,412,108,668 |
3,855,683,893 |
25,517,991,798 |
4,939,733,870 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,248,553,198 |
1,633,135,460 |
2,562,076,361 |
1,354,771,155 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
151,191,556 |
|
|
-241,466,933 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,012,363,914 |
2,222,548,433 |
22,955,915,437 |
3,826,429,648 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,401,242,704 |
2,680,767,469 |
20,012,671,751 |
2,849,211,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,611,121,210 |
-458,219,036 |
2,943,243,686 |
977,218,249 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,154 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|