TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
332,395,999,613 |
353,790,669,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20,546,846,347 |
37,583,106,428 |
|
1. Tiền |
|
|
20,546,846,347 |
32,083,106,428 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
116,212,643,459 |
106,639,281,397 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
116,212,643,459 |
106,639,281,397 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
194,274,316,752 |
206,043,076,341 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
124,558,429,733 |
98,572,669,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,069,317,543 |
346,309,684 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,300,000,000 |
47,111,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
64,956,021,915 |
60,622,549,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-609,452,439 |
-609,452,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
896,392,784 |
2,443,547,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
896,392,784 |
2,443,547,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
465,800,271 |
1,081,658,141 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
345,873,100 |
525,285,281 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
62,923,607 |
499,369,296 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
57,003,564 |
57,003,564 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
112,614,182,784 |
77,421,612,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
51,447,472,980 |
51,483,612,280 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
50,947,472,980 |
50,983,612,280 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
4,594,119,768 |
5,185,228,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4,262,393,733 |
4,858,502,492 |
|
- Nguyên giá |
|
|
12,341,852,455 |
12,737,987,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,079,458,722 |
-7,879,484,509 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
331,726,035 |
326,726,037 |
|
- Nguyên giá |
|
|
400,000,000 |
400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68,273,965 |
-73,273,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
36,579,425,535 |
13,421,870,188 |
|
- Nguyên giá |
|
|
36,579,425,535 |
13,421,870,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14,804,342,907 |
2,564,620,348 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4,804,415,237 |
1,842,135,926 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-277,515,578 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,999,927,670 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5,188,821,594 |
4,766,281,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,462,463,266 |
1,656,201,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
3,726,358,328 |
3,110,079,644 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
445,010,182,397 |
431,212,282,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
204,822,403,703 |
182,436,175,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
203,083,006,021 |
182,436,175,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
77,180,903,695 |
63,678,069,960 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
6,989,504,226 |
10,195,552,971 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13,782,527,464 |
5,944,091,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,907,688,328 |
2,137,610,376 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
56,284,216 |
59,738,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,072,155,310 |
1,546,270,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
102,093,942,782 |
98,874,840,550 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,739,397,682 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,739,397,682 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
240,187,778,694 |
248,776,107,032 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
240,187,778,694 |
248,776,107,032 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
180,003,330,000 |
180,003,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
180,003,330,000 |
180,003,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
34,940,000 |
34,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
840,620,701 |
119,652,277 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
48,597,679,444 |
57,969,735,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
40,010,787,688 |
4,714,218,364 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,586,891,756 |
53,255,517,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
10,711,208,549 |
10,648,449,194 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
445,010,182,397 |
431,212,282,300 |
|