1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,519,022,007 |
143,346,985,904 |
120,627,188,132 |
69,317,302,719 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,519,022,007 |
143,346,985,904 |
120,627,188,132 |
69,317,302,719 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,820,636,860 |
106,198,536,018 |
66,505,976,411 |
37,487,375,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,698,385,147 |
37,148,449,886 |
54,121,211,721 |
31,829,927,365 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,960,961 |
160,250,344 |
395,372,324 |
290,808,845 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-120,938,923 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,326,208,480 |
26,819,061,725 |
38,340,927,946 |
24,975,243,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,467,012,703 |
5,919,658,590 |
8,998,609,530 |
4,567,744,143 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,328,124,925 |
4,690,918,838 |
7,177,046,569 |
2,577,748,732 |
|
12. Thu nhập khác |
145,523,752 |
271,271,916 |
111,509,107 |
202,883,939 |
|
13. Chi phí khác |
8,177,814 |
58,815,722 |
7,890,715 |
31,976,494 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,345,938 |
212,456,194 |
103,618,392 |
170,907,445 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,465,470,863 |
4,903,375,032 |
7,280,664,961 |
2,748,656,177 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
397,433,099 |
1,088,549,257 |
1,672,085,321 |
792,883,642 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,068,037,764 |
3,814,825,775 |
5,608,579,640 |
1,955,772,535 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,068,037,764 |
3,814,825,775 |
5,608,579,640 |
1,955,772,535 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
349 |
1,247 |
1,833 |
639 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
349 |
1,247 |
1,833 |
639 |
|