MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,046,134,225,171 1,443,118,645,031 1,719,335,581,123 1,913,264,237,548
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,037,531,937 9,440,065,370
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,046,134,225,171 1,443,118,645,031 1,701,298,049,186 1,903,824,172,178
4. Giá vốn hàng bán 1,454,673,631,115 1,402,357,627,994 1,486,039,632,870 1,549,957,462,607
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -408,539,405,944 40,761,017,037 215,258,416,316 353,866,709,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 570,545,586,708 579,097,887,626 538,456,264,878 901,673,588,915
7. Chi phí tài chính 385,297,096,051 287,039,613,120 243,559,888,803 24,107,236,918
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,022,986,288 24,850,781,657 24,644,022,524 23,020,219,508
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 26,214,472,390 36,809,642,238 54,310,402,241
9. Chi phí bán hàng 23,074,954,379 28,459,195,111 23,109,922,900 27,239,019,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 142,766,703,649 185,448,231,361 127,608,092,837 138,717,404,679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -362,918,100,925 155,721,507,309 413,747,178,895 1,065,476,637,077
12. Thu nhập khác 5,534,903,469 596,584,499 1,695,688,738 1,773,483,484
13. Chi phí khác 14,134,109 161,709,760 148,040,564 27,586,224
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,520,769,360 434,874,739 1,547,648,174 1,745,897,260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -357,397,331,565 156,156,382,048 415,294,827,069 1,067,222,534,337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -984,467,076 17,582,751,714 71,422,339,433 205,399,323,140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,199,966,807
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -356,412,864,489 138,573,630,334 346,072,454,443 861,823,211,197
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -354,195,653,433 141,000,437,838 348,906,442,762 863,802,664,729
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,217,211,056 -2,426,807,504 -2,833,988,319 -1,979,453,532
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -163 65 160 314
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.