MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 301,473,997,755 521,572,063,203 877,012,363,687 1,031,090,432,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 301,473,997,755 521,572,063,203 877,012,363,687 1,031,090,432,515
4. Giá vốn hàng bán 272,044,830,363 479,070,586,583 824,390,815,484 969,500,400,988
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,429,167,392 42,501,476,620 52,621,548,203 61,590,031,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,291,946,375 2,952,813,908 1,498,672,361 607,676,703
7. Chi phí tài chính 7,673,741,900 6,068,965,605 15,179,119,234 10,734,279,505
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,316,190,441 6,056,965,605 9,695,695,146 10,450,549,198
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 137,652,142 8,584,341 6,857,097
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,447,105,764 28,136,523,671 35,668,790,049 36,620,818,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,737,918,245 11,257,385,593 3,279,168,378 14,842,610,531
12. Thu nhập khác 2,024,766,487 1,433,122,498 2,082,089,377 1,690,681,517
13. Chi phí khác 42,257,824 188,517,470 11,791,666 477,805,673
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,982,508,663 1,244,605,028 2,070,297,711 1,212,875,844
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,720,426,908 12,501,990,621 5,349,466,089 16,055,486,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,748,818,543 4,793,926,487 4,505,198,007 -1,641,430,437
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,276,427,531 -3,387,280,709 5,829,628,281
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,971,608,365 9,984,491,665 4,231,548,791 11,867,288,531
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,000,823,789 9,919,128,016 4,330,503,384 12,483,355,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -29,215,424 65,363,649 -98,954,593 -616,066,599
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,785 2,666 1,164 3,355
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,355
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.