1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
312,917,611,026 |
325,465,870,770 |
248,458,636,653 |
323,557,459,887 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,500,000 |
113,400,000 |
3,327,546,050 |
8,800,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
312,883,111,026 |
325,352,470,770 |
245,131,090,603 |
323,548,659,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,762,127,785 |
215,110,969,384 |
168,576,860,976 |
268,781,268,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,120,983,241 |
110,241,501,386 |
76,554,229,627 |
54,767,390,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,055,230,249 |
1,890,466,464 |
3,054,673,596 |
2,900,450,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,553,553,866 |
6,660,484,339 |
10,320,947,567 |
7,462,087,393 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,991,910,241 |
6,136,309,565 |
10,220,721,346 |
7,287,283,869 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,201,744,873 |
21,332,080,393 |
15,691,815,861 |
19,819,767,284 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,418,912,095 |
12,789,000,999 |
12,202,785,278 |
9,497,013,874 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,002,002,656 |
71,350,402,119 |
41,393,354,517 |
20,888,972,189 |
|
12. Thu nhập khác |
10,060 |
10,000 |
18,001,381 |
|
|
13. Chi phí khác |
69,904,416 |
367,600,554 |
1,132,180,740 |
337,111,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,894,356 |
-367,590,554 |
-1,114,179,359 |
-337,111,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,932,108,300 |
70,982,811,565 |
40,279,175,158 |
20,551,861,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,920,159,580 |
8,335,135,261 |
5,825,485,123 |
2,440,861,665 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,189,452,445 |
9,836,400 |
707,762,537 |
4,028,160 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,201,401,165 |
62,637,839,904 |
33,745,927,498 |
18,106,971,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,201,401,165 |
62,637,839,904 |
33,745,927,498 |
18,106,971,349 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
754 |
1,249 |
673 |
361 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
754 |
1,249 |
673 |
361 |
|