1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,382,960,025 |
178,262,077,238 |
161,717,743,567 |
144,069,183,963 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
792,845,254 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,382,960,025 |
178,262,077,238 |
160,924,898,313 |
144,069,183,963 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,410,802,455 |
142,497,125,441 |
132,663,427,533 |
118,291,818,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,972,157,570 |
35,764,951,797 |
28,261,470,780 |
25,777,365,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,382,498,629 |
18,178,621,547 |
2,741,874,867 |
4,624,291,213 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,347,712,616 |
2,720,585,171 |
3,642,997,523 |
4,585,075,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
473,314,940 |
793,793,395 |
1,028,115,662 |
910,818,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,003,770,029 |
13,347,488,636 |
9,854,907,008 |
7,842,643,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,517,016,872 |
4,273,465,629 |
3,864,717,865 |
3,634,387,663 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,486,156,682 |
33,602,033,908 |
13,640,723,251 |
14,339,550,044 |
|
12. Thu nhập khác |
202,828,409 |
31,913,976 |
15,660,488 |
10,982,622 |
|
13. Chi phí khác |
133,921,476 |
|
|
207,656,785 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,906,933 |
31,913,976 |
15,660,488 |
-196,674,163 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,555,063,615 |
33,633,947,884 |
13,656,383,739 |
14,142,875,881 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,103,788,513 |
2,536,011,304 |
2,665,878,335 |
4,033,107,410 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-224,841,762 |
-713,231,847 |
-1,266,639,046 |
-2,434,903,021 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,676,116,864 |
31,811,168,427 |
12,257,144,450 |
12,544,671,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,676,116,864 |
31,811,168,427 |
12,257,144,450 |
12,544,671,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
668 |
2,767 |
1,066 |
1,091 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
668 |
2,767 |
1,066 |
1,091 |
|