MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,008,503,784,700 379,427,247,158 372,777,630,033 299,925,829,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,015,518,259,700 111,753,022,185 144,679,985,599 127,303,560,011
1. Tiền 6,865,518,259,700 101,247,937,253 134,160,197,571 91,765,216,995
2. Các khoản tương đương tiền 1,150,000,000,000 10,505,084,932 10,519,788,028 35,538,343,016
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,945,485,500 48,029,454,855 48,029,454,855 15,029,454,855
1. Chứng khoán kinh doanh 2,945,485,500 29,454,855 29,454,855 29,454,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,000,000,000 48,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,838,258,502,500 70,477,177,237 48,070,680,953 42,937,688,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,196,631,818,700 66,008,370,034 35,375,893,395 33,514,258,362
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 410,976,500,000 3,193,974,966 10,975,108,417 8,177,347,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 230,650,183,800 1,274,832,237 1,719,679,141 1,246,082,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,964,721,446,200 147,224,236,315 128,915,852,594 108,132,084,463
1. Hàng tồn kho 16,309,676,815,500 169,672,972,958 165,518,405,100 155,534,759,622
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,344,955,369,300 -22,448,736,643 -36,602,552,506 -47,402,675,159
V.Tài sản ngắn hạn khác 187,060,090,800 1,943,356,566 3,081,656,032 6,523,042,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,036,631,400 196,984,705 187,871,465 3,389,463,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 161,023,459,400 1,724,399,159 2,880,424,665 3,132,425,465
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,972,702 13,359,902 1,153,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,972,346,181,600 314,206,618,691 315,584,215,137 325,814,079,934
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,183,635,961,400 86,996,242,143 88,953,809,887 92,005,334,727
1. Tài sản cố định hữu hình 5,097,182,223,000 76,237,612,829 78,301,088,643 81,458,521,553
- Nguyên giá 13,053,121,621,100 157,762,703,233 162,256,665,873 167,831,094,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,955,939,398,100 -81,525,090,404 -83,955,577,230 -86,372,573,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,086,453,738,400 10,758,629,314 10,652,721,244 10,546,813,174
- Nguyên giá 1,655,075,028,800 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -568,621,290,400 -5,792,120,974 -5,898,029,044 -6,003,937,114
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,224,766,149,800 4,244,453,018 556,300,448 5,879,777,497
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,224,766,149,800 4,244,453,018 556,300,448 5,879,777,497
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,720,238,300,000 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,720,238,300,000 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,843,705,770,400 35,763,540,530 38,871,721,802 40,726,584,710
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,559,505,288,900 32,208,303,868 34,049,846,094 33,469,805,981
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 284,200,481,500 3,555,236,662 4,821,875,708 7,256,778,729
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,980,849,966,300 693,633,865,849 688,361,845,170 625,739,909,687
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,353,668,887,300 244,064,217,451 226,815,052,322 151,648,445,347
I. Nợ ngắn hạn 16,936,635,787,300 240,326,918,951 223,077,753,822 148,066,249,347
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,521,950,873,600 36,994,613,660 35,738,667,471 34,503,997,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 814,334,001,700 4,375,224,520 3,741,369,796 2,494,012,305
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115,017,663,700 3,704,920,476 7,100,804,187 3,323,582,952
4. Phải trả người lao động 804,868,860,700 11,850,372,420 14,858,851,211 16,768,040,460
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 101,466,791,100 1,082,128,009 2,225,798,071 1,906,439,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,215,125,000 11,916,180,206 419,491,286 471,829,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,545,649,129,800 169,780,951,648 158,651,108,788 88,430,659,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 133,341,700 622,528,012 341,663,012 167,688,447
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 417,033,100,000 3,737,298,500 3,737,298,500 3,582,196,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 417,033,100,000 3,737,298,500 3,737,298,500 3,582,196,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,627,181,079,000 449,569,648,398 461,546,792,848 474,091,464,340
I. Vốn chủ sở hữu 42,627,181,079,000 449,569,648,398 461,546,792,848 474,091,464,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,107,207,000,000 143,872,070,000 143,872,070,000 143,872,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,107,207,000,000 143,872,070,000 143,872,070,000 143,872,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,776,990,831,900 290,401,636,501 290,401,636,501 290,401,636,501
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,889,657,447,400 -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,121,017,351,500 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,511,623,343,000 52,982,342,856 64,959,487,306 77,504,158,798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 767,611,686,400 39,487,285,291 51,744,429,741 13,215,057,565
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,744,011,656,600 13,495,057,565 13,215,057,565 64,289,101,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,980,849,966,300 693,633,865,849 688,361,845,170 625,739,909,687
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.