TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,008,503,784,700 |
379,427,247,158 |
372,777,630,033 |
299,925,829,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,015,518,259,700 |
111,753,022,185 |
144,679,985,599 |
127,303,560,011 |
|
1. Tiền |
6,865,518,259,700 |
101,247,937,253 |
134,160,197,571 |
91,765,216,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,150,000,000,000 |
10,505,084,932 |
10,519,788,028 |
35,538,343,016 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,945,485,500 |
48,029,454,855 |
48,029,454,855 |
15,029,454,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,945,485,500 |
29,454,855 |
29,454,855 |
29,454,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,838,258,502,500 |
70,477,177,237 |
48,070,680,953 |
42,937,688,322 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,196,631,818,700 |
66,008,370,034 |
35,375,893,395 |
33,514,258,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
410,976,500,000 |
3,193,974,966 |
10,975,108,417 |
8,177,347,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
230,650,183,800 |
1,274,832,237 |
1,719,679,141 |
1,246,082,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,964,721,446,200 |
147,224,236,315 |
128,915,852,594 |
108,132,084,463 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,309,676,815,500 |
169,672,972,958 |
165,518,405,100 |
155,534,759,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,344,955,369,300 |
-22,448,736,643 |
-36,602,552,506 |
-47,402,675,159 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
187,060,090,800 |
1,943,356,566 |
3,081,656,032 |
6,523,042,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,036,631,400 |
196,984,705 |
187,871,465 |
3,389,463,348 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
161,023,459,400 |
1,724,399,159 |
2,880,424,665 |
3,132,425,465 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
21,972,702 |
13,359,902 |
1,153,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,972,346,181,600 |
314,206,618,691 |
315,584,215,137 |
325,814,079,934 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,183,635,961,400 |
86,996,242,143 |
88,953,809,887 |
92,005,334,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,097,182,223,000 |
76,237,612,829 |
78,301,088,643 |
81,458,521,553 |
|
- Nguyên giá |
13,053,121,621,100 |
157,762,703,233 |
162,256,665,873 |
167,831,094,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,955,939,398,100 |
-81,525,090,404 |
-83,955,577,230 |
-86,372,573,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,086,453,738,400 |
10,758,629,314 |
10,652,721,244 |
10,546,813,174 |
|
- Nguyên giá |
1,655,075,028,800 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-568,621,290,400 |
-5,792,120,974 |
-5,898,029,044 |
-6,003,937,114 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,224,766,149,800 |
4,244,453,018 |
556,300,448 |
5,879,777,497 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,224,766,149,800 |
4,244,453,018 |
556,300,448 |
5,879,777,497 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,720,238,300,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,720,238,300,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,843,705,770,400 |
35,763,540,530 |
38,871,721,802 |
40,726,584,710 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,559,505,288,900 |
32,208,303,868 |
34,049,846,094 |
33,469,805,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
284,200,481,500 |
3,555,236,662 |
4,821,875,708 |
7,256,778,729 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,980,849,966,300 |
693,633,865,849 |
688,361,845,170 |
625,739,909,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,353,668,887,300 |
244,064,217,451 |
226,815,052,322 |
151,648,445,347 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,936,635,787,300 |
240,326,918,951 |
223,077,753,822 |
148,066,249,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,521,950,873,600 |
36,994,613,660 |
35,738,667,471 |
34,503,997,225 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
814,334,001,700 |
4,375,224,520 |
3,741,369,796 |
2,494,012,305 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
115,017,663,700 |
3,704,920,476 |
7,100,804,187 |
3,323,582,952 |
|
4. Phải trả người lao động |
804,868,860,700 |
11,850,372,420 |
14,858,851,211 |
16,768,040,460 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,466,791,100 |
1,082,128,009 |
2,225,798,071 |
1,906,439,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,215,125,000 |
11,916,180,206 |
419,491,286 |
471,829,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,545,649,129,800 |
169,780,951,648 |
158,651,108,788 |
88,430,659,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
133,341,700 |
622,528,012 |
341,663,012 |
167,688,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
417,033,100,000 |
3,737,298,500 |
3,737,298,500 |
3,582,196,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
417,033,100,000 |
3,737,298,500 |
3,737,298,500 |
3,582,196,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,627,181,079,000 |
449,569,648,398 |
461,546,792,848 |
474,091,464,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,627,181,079,000 |
449,569,648,398 |
461,546,792,848 |
474,091,464,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,107,207,000,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,107,207,000,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,776,990,831,900 |
290,401,636,501 |
290,401,636,501 |
290,401,636,501 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,889,657,447,400 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,121,017,351,500 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,511,623,343,000 |
52,982,342,856 |
64,959,487,306 |
77,504,158,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
767,611,686,400 |
39,487,285,291 |
51,744,429,741 |
13,215,057,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,744,011,656,600 |
13,495,057,565 |
13,215,057,565 |
64,289,101,233 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,980,849,966,300 |
693,633,865,849 |
688,361,845,170 |
625,739,909,687 |
|