TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
192,129,178,593 |
|
|
217,919,816,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,274,368,297 |
|
|
107,732,659,122 |
|
1. Tiền |
34,398,794,167 |
|
|
34,985,435,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,875,574,130 |
|
|
72,747,223,390 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,794,367,133 |
|
|
79,853,062,371 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,794,367,133 |
|
|
79,853,062,371 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,916,291,214 |
|
|
27,337,994,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,408,420,663 |
|
|
27,909,778,263 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,134,857,481 |
|
|
39,366,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,373,013,070 |
|
|
1,218,860,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,830,011,114 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,864,361,140 |
|
|
1,569,376,708 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,864,361,140 |
|
|
1,569,376,708 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
279,790,809 |
|
|
1,426,723,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
249,242,949 |
|
|
325,272,012 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,184,004 |
|
|
14,184,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
601,886 |
|
|
1,087,267,981 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
15,761,970 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,845,133,395 |
|
|
81,119,844,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,128,340 |
|
|
69,808,980 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,128,340 |
|
|
69,808,980 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,588,358,462 |
|
|
8,475,810,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,588,358,462 |
|
|
8,475,810,388 |
|
- Nguyên giá |
11,022,757,827 |
|
|
10,315,093,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,434,399,365 |
|
|
-1,839,283,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,763,141,413 |
|
|
11,265,154,322 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,763,141,413 |
|
|
11,265,154,322 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,262,166 |
|
|
14,190,023 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,262,166 |
|
|
14,190,023 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,393,243,014 |
|
|
61,294,880,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,867,513,206 |
|
|
1,783,072,112 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
256,201,556 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
143,384,145 |
|
|
23,849,091 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
64,382,345,663 |
|
|
59,231,758,010 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
277,974,311,988 |
|
|
299,039,661,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,272,697,820 |
|
|
58,587,078,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,691,268,238 |
|
|
55,428,606,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,995,719,457 |
|
|
39,734,730,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
424,704,611 |
|
|
1,237,300,670 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,188,089,193 |
|
|
1,090,877,214 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,209,599,676 |
|
|
1,181,640,284 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,599,356,011 |
|
|
10,256,965,541 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,273,799,290 |
|
|
1,927,092,317 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,581,429,582 |
|
|
3,158,472,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,581,429,582 |
|
|
3,158,472,382 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,701,614,168 |
|
|
240,452,582,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,701,614,168 |
|
|
240,452,582,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,701,614,168 |
|
|
40,452,582,317 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,323,636,340 |
|
|
4,012,160,297 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,377,977,828 |
|
|
36,440,422,020 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
277,974,311,988 |
|
|
299,039,661,264 |
|