TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
341,173,299,536 |
341,856,374,398 |
333,717,336,867 |
321,582,045,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,895,160,875 |
3,024,779,884 |
3,971,056,772 |
14,621,367,756 |
|
1. Tiền |
3,895,160,875 |
3,024,779,884 |
3,971,056,772 |
4,586,227,887 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,035,139,869 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
678,528,878 |
678,528,878 |
25,678,528,878 |
678,528,878 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
678,528,878 |
678,528,878 |
25,678,528,878 |
678,528,878 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,935,007,670 |
311,812,460,690 |
278,444,803,242 |
280,854,530,555 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,696,322,240 |
49,809,751,000 |
38,770,565,075 |
51,796,233,935 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
162,643,904,208 |
165,271,186,861 |
172,485,915,133 |
161,967,875,183 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,322,172,351 |
108,467,573,452 |
78,924,373,657 |
73,478,872,060 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,727,391,129 |
-11,736,050,623 |
-11,736,050,623 |
-6,388,450,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,948,004,911 |
18,519,846,756 |
16,669,939,968 |
17,000,660,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,051,487,653 |
22,079,638,754 |
19,573,400,766 |
19,904,121,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,103,482,742 |
-3,559,791,998 |
-2,903,460,798 |
-2,903,460,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,716,597,202 |
7,820,758,190 |
8,953,008,007 |
8,426,957,904 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
28,945,400 |
|
54,957,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,482,052,870 |
7,791,812,790 |
8,440,994,885 |
8,372,000,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
234,544,332 |
|
512,013,122 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,047,415,930 |
258,863,331,078 |
266,981,384,425 |
264,963,030,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,519,510,814 |
30,019,510,814 |
30,019,510,814 |
28,007,600,918 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
26,300,000,000 |
26,300,000,000 |
26,300,000,000 |
24,117,600,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,219,510,814 |
3,719,510,814 |
3,719,510,814 |
3,890,000,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,315,460,459 |
37,215,851,835 |
36,388,763,019 |
48,090,422,293 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,248,416,938 |
37,152,073,940 |
36,328,250,750 |
48,033,175,650 |
|
- Nguyên giá |
55,410,553,888 |
55,154,633,827 |
54,138,997,463 |
66,803,856,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,162,136,950 |
-18,002,559,887 |
-17,810,746,713 |
-18,770,680,607 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,043,521 |
63,777,895 |
60,512,269 |
57,246,643 |
|
- Nguyên giá |
86,500,000 |
86,500,000 |
86,500,000 |
86,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,456,479 |
-22,722,105 |
-25,987,731 |
-29,253,357 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,118,986,341 |
5,083,076,608 |
5,047,166,875 |
5,011,257,142 |
|
- Nguyên giá |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,486,459,133 |
-1,522,368,866 |
-1,558,278,599 |
-1,594,188,332 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,563,968,880 |
153,117,837,001 |
163,104,205,233 |
152,158,513,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
144,548,968,880 |
148,754,633,012 |
151,202,455,353 |
152,158,513,918 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,000,000 |
4,363,203,989 |
11,901,749,880 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,529,489,436 |
33,427,054,820 |
32,421,738,484 |
31,695,236,009 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
635,549,735 |
529,995,699 |
521,559,943 |
791,938,048 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
33,893,939,701 |
32,897,059,121 |
31,900,178,541 |
30,903,297,961 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
614,220,715,466 |
600,719,705,476 |
600,698,721,292 |
586,545,076,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,739,119,935 |
213,243,141,474 |
210,097,918,088 |
181,938,565,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
175,954,256,677 |
156,874,093,745 |
151,746,990,399 |
130,320,032,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,087,642,890 |
12,541,656,639 |
8,489,014,545 |
2,670,431,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,075,206,400 |
6,631,705,240 |
12,018,404,525 |
3,201,955,095 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,504,923,658 |
2,544,628,240 |
1,826,721,357 |
4,889,766,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,411,500 |
|
|
18,335,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,009,259 |
399,897,874 |
393,741,667 |
367,495,137 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
124,268,687 |
177,383,697 |
|
145,429,152 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,208,000 |
2,208,000 |
2,208,000 |
2,208,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
134,016,586,283 |
134,576,614,055 |
129,016,900,305 |
119,024,411,920 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,784,863,258 |
56,369,047,729 |
58,350,927,689 |
51,618,533,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
35,344,231,619 |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
12,391,031,320 |
12,391,031,320 |
12,391,031,320 |
12,391,031,320 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,308,532,319 |
4,213,771,290 |
4,374,460,750 |
4,203,270,567 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,741,068,000 |
4,740,013,500 |
6,561,204,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,481,595,531 |
387,476,564,002 |
390,600,803,204 |
404,606,510,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,481,595,531 |
387,476,564,002 |
390,600,803,204 |
404,606,510,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
318,749,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-238,022,000 |
-238,022,000 |
-238,022,000 |
-238,022,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,976,009,211 |
49,615,449,536 |
54,129,536,965 |
65,610,068,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,023,084,800 |
13,342,485,108 |
4,506,359,513 |
15,986,891,146 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,952,924,411 |
36,272,964,428 |
49,623,177,452 |
49,623,177,452 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,993,648,320 |
19,349,176,466 |
17,959,328,239 |
20,484,503,617 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
614,220,715,466 |
600,719,705,476 |
600,698,721,292 |
586,545,076,134 |
|