1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
115,831,425,628 |
188,524,723,433 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
115,831,425,628 |
188,524,723,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
98,624,825,323 |
162,364,470,866 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
17,206,600,305 |
26,160,252,567 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
204,415,061 |
229,524,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,374,974,509 |
2,988,810,798 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,374,974,509 |
2,998,810,798 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
874,888,211 |
443,713,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,014,421,124 |
2,846,534,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
11,146,731,522 |
20,110,718,257 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
19,487,987 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
38,892,215 |
156,525,296 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-38,892,215 |
-137,037,309 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
11,107,839,307 |
19,973,680,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,229,346,304 |
4,026,041,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
8,878,493,003 |
15,947,639,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
8,878,493,003 |
15,947,639,700 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
255 |
458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
255 |
458 |
|