1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,512,523,100 |
46,360,502,013 |
42,397,395,390 |
30,322,916,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,512,523,100 |
46,360,502,013 |
42,397,395,390 |
30,322,916,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,392,958,440 |
41,202,292,549 |
38,388,950,224 |
29,135,084,526 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,119,564,660 |
5,158,209,464 |
4,008,445,166 |
1,187,832,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,848,621,074 |
478,351,474 |
2,665,671,470 |
1,693,694,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,700,241 |
|
152,249,575 |
29,004,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,065,807,131 |
2,595,442,610 |
1,141,703,188 |
746,495,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,375,129,299 |
1,790,394,383 |
1,888,488,957 |
1,697,618,635 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,489,549,063 |
1,250,723,945 |
3,491,674,916 |
408,408,824 |
|
12. Thu nhập khác |
410,075,053 |
1,796,579,640 |
415,027,050 |
940,866,900 |
|
13. Chi phí khác |
|
67,270,500 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
410,075,053 |
1,729,309,140 |
415,027,050 |
940,866,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,899,624,116 |
2,980,033,085 |
3,906,701,966 |
1,349,275,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
325,287,123 |
593,960,209 |
116,007,464 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
76,623,231 |
|
-19,760,080 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,823,000,885 |
2,654,745,962 |
3,332,501,837 |
1,233,268,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,823,000,885 |
2,654,745,962 |
3,332,501,837 |
1,233,268,260 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
844 |
229 |
287 |
103 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
844 |
229 |
287 |
103 |
|