TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,816,116,066 |
180,612,689,367 |
171,282,053,841 |
165,696,588,795 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,267,773,103 |
10,028,851,603 |
26,258,747,855 |
18,431,928,733 |
|
1. Tiền |
5,267,773,103 |
10,028,851,603 |
15,258,747,855 |
10,431,928,733 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
|
11,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,597,459,920 |
28,597,459,920 |
5,634,959,920 |
10,634,959,920 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,037,500,000 |
-1,037,500,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,934,862,189 |
10,047,153,085 |
17,196,382,641 |
11,867,539,153 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,120,019,458 |
5,871,139,950 |
13,314,131,108 |
8,554,445,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
228,510,000 |
178,510,000 |
410,772,500 |
167,583,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,586,332,731 |
3,997,503,135 |
3,471,479,033 |
3,145,509,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,959,047,295 |
129,740,343,991 |
119,394,550,727 |
121,498,598,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,274,303,176 |
131,055,599,872 |
119,394,550,727 |
121,498,598,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,315,255,881 |
-1,315,255,881 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,056,973,559 |
2,198,880,768 |
2,797,412,698 |
3,263,562,868 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,053,768,488 |
2,198,880,768 |
2,797,412,698 |
3,254,835,902 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,205,071 |
|
|
8,726,966 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,123,546,469 |
40,392,863,803 |
39,537,208,808 |
39,220,198,911 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,127,659,969 |
29,456,977,303 |
28,661,322,308 |
28,404,312,411 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,199,007,736 |
8,687,265,436 |
8,050,550,807 |
7,952,481,276 |
|
- Nguyên giá |
88,648,390,927 |
87,926,330,927 |
87,926,330,927 |
88,457,921,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,449,383,191 |
-79,239,065,491 |
-79,875,780,120 |
-80,505,440,560 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,928,652,233 |
20,769,711,867 |
20,610,771,501 |
20,451,831,135 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,909,321,262 |
-7,068,261,628 |
-7,227,201,994 |
-7,386,142,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
280,000,000 |
220,000,000 |
160,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
280,000,000 |
220,000,000 |
160,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
218,939,662,535 |
221,005,553,170 |
210,819,262,649 |
204,916,787,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,760,052,194 |
19,293,350,396 |
16,717,496,437 |
11,918,870,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,717,845,368 |
18,251,143,570 |
15,503,668,591 |
10,604,256,192 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,144,179,194 |
6,814,688,068 |
3,211,416,366 |
2,385,996,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,020,979 |
420,968,000 |
1,275,513,000 |
1,825,441,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,705,651 |
12,645,087 |
543,956 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,154,604 |
|
3,932,008 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
255,847,919 |
262,886,635 |
337,883,523 |
329,029,577 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,167,722,003 |
7,678,722,003 |
7,583,127,202 |
4,072,127,202 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,022,215,018 |
3,061,233,777 |
3,091,252,536 |
1,991,661,382 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,042,206,826 |
1,042,206,826 |
1,213,827,846 |
1,314,614,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
1,202,508,000 |
1,302,508,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,206,826 |
7,206,826 |
11,319,846 |
12,106,248 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,179,610,341 |
201,712,202,774 |
194,101,766,212 |
192,997,917,266 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,179,610,341 |
201,712,202,774 |
194,101,766,212 |
192,997,917,266 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,078,494,496 |
5,611,086,929 |
-1,999,349,633 |
-3,103,198,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-635,520,743 |
-4,467,407,567 |
-7,610,436,562 |
-1,103,062,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,714,015,239 |
10,078,494,496 |
5,611,086,929 |
-2,000,136,035 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
218,939,662,535 |
221,005,553,170 |
210,819,262,649 |
204,916,787,706 |
|