1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,409,264,544,303 |
4,201,845,098,822 |
4,027,853,795,475 |
4,616,083,413,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,084,430,427 |
3,008,748,801 |
169,397,008 |
3,873,387,481 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,407,180,113,876 |
4,198,836,350,021 |
4,027,684,398,467 |
4,612,210,025,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,089,423,538,078 |
3,818,147,546,774 |
3,634,008,629,551 |
4,269,180,045,101 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
317,756,575,798 |
380,688,803,247 |
393,675,768,916 |
343,029,980,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,774,446,901 |
78,107,573,142 |
31,625,143,230 |
62,151,890,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,326,671,031 |
59,979,045,743 |
50,899,286,147 |
59,187,504,578 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,749,759,815 |
36,654,735,524 |
39,865,290,941 |
35,891,150,019 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,614,922,080 |
7,177,874,375 |
16,318,624,809 |
8,438,343,001 |
|
9. Chi phí bán hàng |
198,261,662,585 |
253,505,725,452 |
213,685,606,963 |
178,910,187,534 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,724,789,099 |
58,090,081,859 |
54,852,980,342 |
60,039,573,317 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,832,822,064 |
94,399,397,710 |
122,181,663,503 |
115,482,948,891 |
|
12. Thu nhập khác |
1,361,529,707 |
3,188,946,836 |
1,008,460,580 |
2,149,643,923 |
|
13. Chi phí khác |
2,654,405,570 |
778,912,475 |
273,750,352 |
3,926,631,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,292,875,863 |
2,410,034,361 |
734,710,228 |
-1,776,987,859 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,539,946,201 |
96,809,432,071 |
122,916,373,731 |
113,705,961,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,249,410,376 |
50,722,612,194 |
26,842,454,914 |
23,112,399,121 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,982,163,568 |
-23,788,721,197 |
-414,008,329 |
-1,811,205,117 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,272,699,393 |
69,875,541,074 |
96,487,927,146 |
92,404,767,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,514,754,147 |
60,517,570,104 |
88,086,043,638 |
84,622,586,641 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,757,945,246 |
9,357,970,970 |
8,401,883,508 |
7,782,180,387 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|