1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,929,838,085,125 |
2,121,135,981,877 |
2,284,373,757,361 |
3,269,796,291,844 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,681,072,633 |
2,679,294,503 |
756,449,265 |
5,050,435,836 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,927,157,012,492 |
2,118,456,687,374 |
2,283,617,308,096 |
3,264,745,856,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,719,945,872,561 |
1,910,863,817,019 |
2,044,520,172,452 |
2,910,330,501,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
207,211,139,931 |
207,592,870,355 |
239,097,135,644 |
354,415,354,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,835,095,737 |
37,983,730,931 |
45,537,795,466 |
50,031,313,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,099,248,518 |
51,588,379,475 |
42,748,982,353 |
54,678,764,618 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,063,026,634 |
48,081,193,362 |
37,769,042,726 |
44,492,122,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
810,923,830 |
15,621,701,593 |
3,919,288,485 |
3,161,056,598 |
|
9. Chi phí bán hàng |
55,642,770,831 |
85,209,410,170 |
102,440,067,463 |
174,720,812,628 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,383,700,043 |
52,489,854,638 |
38,157,791,391 |
51,778,894,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,731,440,106 |
71,910,658,596 |
105,207,378,388 |
126,429,251,962 |
|
12. Thu nhập khác |
1,364,867,671 |
1,132,208,365 |
1,246,188,544 |
2,821,164,461 |
|
13. Chi phí khác |
3,074,494,731 |
4,040,106,748 |
398,070,888 |
12,019,917,023 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,709,627,060 |
-2,907,898,383 |
848,117,656 |
-9,198,752,562 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,021,813,046 |
69,002,760,213 |
106,055,496,044 |
117,230,499,400 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,857,106,104 |
8,856,371,230 |
14,070,463,568 |
23,231,557,975 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
86,824,438 |
-287,059,614 |
2,466,580,164 |
1,226,136,212 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,077,882,504 |
60,433,448,597 |
89,518,452,312 |
92,772,805,213 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,565,203,153 |
57,706,672,925 |
75,141,819,491 |
83,357,681,623 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,512,679,351 |
2,726,775,672 |
14,376,632,821 |
9,415,123,590 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|