1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,813,708,066,994 |
1,929,838,085,125 |
2,121,135,981,877 |
2,284,373,757,361 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,112,083,642 |
2,681,072,633 |
2,679,294,503 |
756,449,265 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,810,595,983,352 |
1,927,157,012,492 |
2,118,456,687,374 |
2,283,617,308,096 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,627,230,324,269 |
1,719,945,872,561 |
1,910,863,817,019 |
2,044,520,172,452 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
183,365,659,083 |
207,211,139,931 |
207,592,870,355 |
239,097,135,644 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
49,809,253,203 |
44,835,095,737 |
37,983,730,931 |
45,537,795,466 |
|
7. Chi phí tài chính
|
66,895,670,460 |
53,099,248,518 |
51,588,379,475 |
42,748,982,353 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53,578,102,302 |
49,063,026,634 |
48,081,193,362 |
37,769,042,726 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
280,167,868 |
810,923,830 |
15,621,701,593 |
3,919,288,485 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
56,663,819,282 |
55,642,770,831 |
85,209,410,170 |
102,440,067,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,233,723,263 |
42,383,700,043 |
52,489,854,638 |
38,157,791,391 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75,661,867,149 |
101,731,440,106 |
71,910,658,596 |
105,207,378,388 |
|
12. Thu nhập khác
|
-7,465,221,013 |
1,364,867,671 |
1,132,208,365 |
1,246,188,544 |
|
13. Chi phí khác
|
-7,816,270,394 |
3,074,494,731 |
4,040,106,748 |
398,070,888 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
351,049,381 |
-1,709,627,060 |
-2,907,898,383 |
848,117,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
76,012,916,530 |
100,021,813,046 |
69,002,760,213 |
106,055,496,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,796,665,761 |
13,857,106,104 |
8,856,371,230 |
14,070,463,568 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13,670,181 |
86,824,438 |
-287,059,614 |
2,466,580,164 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
74,202,580,588 |
86,077,882,504 |
60,433,448,597 |
89,518,452,312 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,518,280,440 |
7,512,679,351 |
2,726,775,672 |
14,376,632,821 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
67,684,300,148 |
78,565,203,153 |
57,706,672,925 |
75,141,819,491 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|