TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,467,617,108,516 |
5,461,324,349,888 |
5,336,715,803,039 |
5,562,193,645,295 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,214,209,755,238 |
1,439,605,995,924 |
1,987,170,712,682 |
1,549,911,273,413 |
|
1. Tiền |
1,546,205,947,900 |
488,543,102,493 |
1,156,983,447,299 |
764,751,240,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
668,003,807,338 |
951,062,893,431 |
830,187,265,383 |
785,160,032,817 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,156,000,000 |
11,156,000,000 |
436,156,000,000 |
461,156,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,156,000,000 |
11,156,000,000 |
436,156,000,000 |
461,156,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,918,577,752,695 |
2,804,651,300,757 |
1,810,385,030,365 |
2,348,160,848,783 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
906,719,644,149 |
1,180,538,570,311 |
1,147,548,031,943 |
1,344,951,190,371 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
702,975,473,222 |
890,965,927,240 |
372,650,796,035 |
663,295,939,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
151,570,190,000 |
633,444,990,000 |
84,906,400,000 |
246,463,950,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
175,904,561,624 |
111,568,259,686 |
216,106,002,167 |
104,276,779,907 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,592,116,300 |
-11,866,446,480 |
-10,826,199,780 |
-10,827,010,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,131,960,274,006 |
1,024,271,430,739 |
965,573,567,309 |
1,042,196,865,390 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,131,960,274,006 |
1,024,271,430,739 |
965,573,567,309 |
1,042,196,865,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
191,713,326,577 |
181,639,622,468 |
137,430,492,683 |
160,768,657,709 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,346,465,774 |
29,089,647,602 |
25,561,564,271 |
34,336,346,547 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
155,274,937,518 |
152,209,782,178 |
111,868,928,412 |
126,415,404,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,923,285 |
340,192,688 |
|
16,906,764 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,174,692,972,811 |
4,495,790,870,966 |
4,654,916,125,530 |
4,914,883,371,635 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
181,186,557,642 |
193,680,938,752 |
278,966,433,205 |
232,828,224,110 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
70,042,938,394 |
79,553,349,174 |
217,828,798,677 |
202,999,965,412 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
94,014,542,000 |
97,001,119,400 |
44,699,588,400 |
13,390,050,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,129,077,248 |
17,126,470,178 |
16,438,046,128 |
16,438,208,698 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,234,226,484,099 |
2,167,859,389,674 |
2,100,839,611,952 |
2,056,372,616,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,154,372,837,857 |
2,088,805,033,654 |
2,022,419,512,484 |
1,978,738,629,053 |
|
- Nguyên giá |
3,521,414,796,220 |
3,503,065,926,562 |
3,482,794,904,334 |
3,499,025,708,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,367,041,958,363 |
-1,414,260,892,908 |
-1,460,375,391,850 |
-1,520,287,079,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,853,646,242 |
79,054,356,020 |
78,420,099,468 |
77,633,987,611 |
|
- Nguyên giá |
97,367,420,154 |
97,348,015,794 |
97,500,446,394 |
97,501,544,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,513,773,912 |
-18,293,659,774 |
-19,080,346,926 |
-19,867,557,143 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
431,815,404,971 |
423,764,703,921 |
526,347,470,213 |
518,130,196,694 |
|
- Nguyên giá |
477,968,009,321 |
478,143,670,415 |
589,841,711,552 |
591,330,865,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,152,604,350 |
-54,378,966,494 |
-63,494,241,339 |
-73,200,668,390 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
534,823,751,108 |
927,782,389,524 |
853,176,364,818 |
868,921,535,708 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
534,823,751,108 |
927,782,389,524 |
853,176,364,818 |
868,921,535,708 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
478,552,084,639 |
487,167,006,719 |
569,909,270,071 |
943,436,624,332 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
431,804,753,841 |
440,419,675,921 |
521,914,270,071 |
896,004,144,880 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,747,330,798 |
16,747,330,798 |
17,995,000,000 |
17,432,479,452 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
314,088,690,352 |
295,536,442,376 |
325,676,975,271 |
295,194,174,127 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
275,406,853,401 |
257,445,687,452 |
287,014,288,216 |
257,137,750,184 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
90,617,307 |
519,806,722 |
2,112,010,294 |
2,526,018,623 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,591,219,644 |
37,570,948,202 |
36,550,676,761 |
35,530,405,320 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,642,310,081,327 |
9,957,115,220,854 |
9,991,631,928,569 |
10,477,077,016,930 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,430,109,618,877 |
4,659,393,268,030 |
4,533,249,592,064 |
5,103,178,395,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,713,259,862,429 |
3,801,512,394,659 |
3,260,484,568,906 |
3,838,441,760,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
545,748,473,250 |
744,083,853,543 |
598,254,325,120 |
791,315,903,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,624,271,691 |
221,778,116,269 |
147,812,623,494 |
193,173,188,077 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,004,457,287 |
55,124,919,630 |
35,475,161,754 |
29,785,128,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,995,165,563 |
28,310,822,967 |
44,367,894,218 |
27,310,581,187 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,660,052,430 |
20,133,485,011 |
21,534,971,150 |
36,207,239,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
94,059,771,044 |
68,301,219,534 |
66,065,977,511 |
41,615,911,785 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,353,985,977 |
200,505,312,478 |
166,883,022,398 |
306,364,350,430 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,790,701,013,738 |
2,445,966,609,318 |
2,172,872,598,928 |
2,408,188,617,527 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,112,671,449 |
17,308,055,909 |
7,217,994,333 |
4,480,840,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
716,849,756,448 |
857,880,873,371 |
1,272,765,023,158 |
1,264,736,635,126 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,532,527,920 |
3,687,197,150 |
846,856,640 |
826,089,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
66,785,966,220 |
58,961,389,216 |
89,443,518,068 |
80,216,979,241 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,476,802,618 |
6,476,802,618 |
6,476,802,618 |
18,981,944,934 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
614,304,967,906 |
766,558,966,756 |
1,175,997,845,832 |
1,164,711,621,851 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,749,491,784 |
22,196,517,631 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,212,200,462,450 |
5,297,721,952,824 |
5,458,382,336,505 |
5,373,898,620,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,212,200,462,450 |
5,297,721,952,824 |
5,458,382,336,505 |
5,373,898,620,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,967,599,740,000 |
3,264,344,960,000 |
3,264,344,960,000 |
3,264,344,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,967,599,740,000 |
3,264,344,960,000 |
3,264,344,960,000 |
3,264,344,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,009,402,343,817 |
712,657,123,817 |
712,591,123,817 |
712,591,123,817 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,544,930,000 |
26,544,930,000 |
26,544,930,000 |
44,744,930,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,343,905,467 |
-5,832,435,486 |
-9,061,592,885 |
-12,643,337,341 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
663,275,313,469 |
642,001,836,089 |
723,894,567,551 |
712,807,348,143 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
140,490,820,898 |
267,597,327,884 |
284,500,706,822 |
33,870,645,227 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
522,784,492,571 |
374,404,508,205 |
439,393,860,729 |
678,936,702,916 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
454,063,019,844 |
564,346,517,617 |
646,409,327,235 |
558,394,575,559 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,642,310,081,327 |
9,957,115,220,854 |
9,991,631,928,569 |
10,477,077,016,930 |
|