MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 100,974,020,000 256,481,800,000 430,202,540,000 352,304,951,109
a. Lãi bán các tài sản tài chính 79,484,910,000 234,479,140,000 392,062,350,000 338,334,044,066
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 3,167,100,000 1,312,210,000 -896,370,000 7,851,698,521
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 18,322,000,000 20,690,450,000 39,036,560,000 8,801,592,603
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành -2,682,384,081
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 940,000,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 13,750,380,000 30,566,050,000 26,181,330,000 29,784,005,755
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,894,720,000 33,158,500,000 7,570,700,000 37,710,331,505
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,855,660,000 -2,592,450,000 18,610,630,000 -7,926,325,750
1.11. Thu nhập hoạt động khác 80,240,000 96,720,000 158,020,000 101,738,638
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 23,979,210,000 9,993,070,000 10,572,100,000 5,960,087,666
Cộng doanh thu hoạt động 500,867,800,000 666,686,980,000 805,695,930,000 806,317,375,461
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 116,896,620,000 179,003,170,000 122,950,500,000 197,756,462,393
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 116,896,620,000 179,003,170,000 122,950,500,000 197,756,462,393
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 35,896,540,000 126,879,190,000 237,867,740,000 167,723,489,958
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 34,185,480,000 121,593,870,000 242,084,360,000 169,210,719,013
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1,696,260,000 5,067,650,000 -4,355,420,000 -2,574,017,663
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 14,800,000 217,670,000 138,800,000 215,720,500
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành 871,068,108
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 3,094,450,000 5,941,330,000 15,932,800,000 13,664,668,724
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 89,089,610,000 118,002,230,000 138,313,820,000 167,027,039,892
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 169,423,300,000 176,865,820,000 187,219,470,000 180,238,198,162
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 4,529,070,000 4,352,350,000 3,388,152,470
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 578,812,720,000 -257,408,620,000 -43,181,090,000 608,322,678,750
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -43,181,090,000 608,322,678,750
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 578,812,720,000 -257,408,620,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 18,228,720,691
2.12. Chi phí khác 4,081,930,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 60,481,440,000 56,791,640,000 14,281,120,000 79,404,264,100
Cộng chi phí hoạt động 140,943,010,000 268,356,520,000 419,422,490,000 370,032,071,735
Tổng thu nhập toàn diện 578,812,720,000 -257,408,620,000 -43,181,090,000 608,322,678,750
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 578,812,720,000 -257,408,620,000 -43,181,090,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 2,599,000,000 14,500,000,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ -685,580,000 2,102,160,000 3,334,120,497
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 1,319,970,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 3,526,392,885
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1,913,420,000 15,819,970,000 2,102,160,000 6,860,513,382
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 63,897,520,000 24,419,860,000 11,589,920,000 921,645,354
4.2. Chi phí lãi vay 132,425,000,000 174,130,230,000 178,540,652,349
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 143,377,990,000
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 5,904,022,665
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 139,527,780,000 159,665,090,000 147,271,540,000 182,072,983,568
Cộng chi phí tài chính 210,521,380,000 177,616,810,000 191,349,450,000 185,366,320,368
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 20,674,580,000 27,060,270,000 47,907,340,000 30,176,552,702
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 130,642,250,000 209,473,340,000 149,118,820,000 227,602,944,038
8.1. Thu nhập khác 4,750,000 95,890,000 16,990,000 232,524,110
8.2. Chi phí khác 3,980,000 295,000,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 3,354,900,012
Cộng kết quả hoạt động khác 4,750,000 95,890,000 13,010,000 -62,475,890
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2,087,120,000 3,124,630,000 4,944,170,000 1,940,252,206
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 130,647,000,000 209,569,230,000 149,131,830,000 227,540,468,148
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 129,176,160,000 213,324,670,000 145,672,780,000 220,668,204,153
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1,470,840,000 -3,755,440,000 3,459,050,000 6,872,263,995
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.