TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
14,440,733,290,000 |
16,838,819,370,000 |
17,174,448,620,000 |
19,458,498,860,847 |
|
I. Tài sản tài chính
|
14,388,071,240,000 |
16,612,389,730,000 |
16,979,554,560,000 |
19,197,280,192,757 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,903,146,290,000 |
1,774,586,200,000 |
787,897,820,000 |
1,040,594,399,692 |
|
1.1. Tiền
|
1,903,146,290,000 |
1,234,586,200,000 |
537,897,820,000 |
1,040,594,399,692 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
540,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
557,177,970,000 |
1,123,270,040,000 |
122,137,630,000 |
839,129,200,975 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
471,000,000,000 |
634,000,000,000 |
380,900,000,000 |
357,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
5,395,476,350,000 |
5,782,744,190,000 |
7,992,468,350,000 |
8,572,775,958,577 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
5,892,781,910,000 |
6,657,209,510,000 |
6,603,829,150,000 |
7,687,419,572,765 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,169,830,000 |
-2,169,830,000 |
-2,169,830,000 |
-2,169,825,587 |
|
7. Các khoản phải thu
|
135,490,080,000 |
607,337,080,000 |
848,567,540,000 |
619,608,093,257 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
54,033,820,000 |
506,472,260,000 |
745,348,460,000 |
561,222,245,200 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
81,456,270,000 |
100,864,820,000 |
103,219,080,000 |
58,385,848,057 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
58,385,848,057 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
62,526,954,144 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
34,550,080,000 |
29,640,750,000 |
31,212,900,000 |
33,616,288,934 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2,546,840,000 |
7,700,220,000 |
227,931,440,000 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,928,450,000 |
-1,928,450,000 |
-13,220,450,000 |
-13,220,450,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
52,662,040,000 |
226,429,640,000 |
194,894,060,000 |
261,218,668,090 |
|
1. Tạm ứng
|
110,760,000 |
437,890,000 |
83,000,000 |
132,177,490 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
387,490,000 |
271,220,000 |
337,020,000 |
350,862,443 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,026,810,000 |
40,622,680,000 |
45,268,850,000 |
30,915,355,057 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
1,948,000,000 |
1,948,000,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,136,990,000 |
185,097,850,000 |
|
227,872,273,100 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
147,257,190,000 |
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
78,828,940,000 |
78,312,420,000 |
80,686,040,000 |
86,105,265,555 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
18,824,690,000 |
21,322,590,000 |
23,425,610,000 |
21,879,259,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,378,690,000 |
16,389,290,000 |
15,725,810,000 |
14,438,956,399 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
83,362,786,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-68,923,829,899 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
446,000,000 |
4,933,300,000 |
7,699,800,000 |
7,440,302,705 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
58,519,318,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-51,079,015,781 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,965,920,000 |
5,649,600,000 |
5,649,600,000 |
10,206,508,800 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
51,038,330,000 |
51,340,230,000 |
51,610,830,000 |
54,019,497,651 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
6,867,930,000 |
7,728,490,000 |
8,571,240,000 |
8,673,707,064 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,086,600,000 |
8,522,830,000 |
7,943,880,000 |
9,017,164,629 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
24,941,480,000 |
24,941,480,000 |
24,941,480,000 |
26,170,889,959 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,142,320,000 |
10,147,430,000 |
10,154,230,000 |
10,157,735,999 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,519,562,230,000 |
16,917,131,790,000 |
17,255,134,660,000 |
19,544,604,126,402 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7,149,696,680,000 |
9,625,671,690,000 |
9,883,905,150,000 |
11,367,295,476,918 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
6,672,434,350,000 |
9,215,353,960,000 |
9,465,772,070,000 |
10,805,008,051,040 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6,214,252,140,000 |
8,722,707,140,000 |
8,979,275,000,000 |
10,239,557,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6,214,252,140,000 |
8,722,707,140,000 |
8,979,275,000,000 |
10,239,557,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
19,096,610,000 |
13,395,700,000 |
13,208,880,000 |
39,742,587,935 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
140,667,140,000 |
79,140,960,000 |
159,638,300,000 |
164,194,935,800 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
100,000,000 |
100,000,000 |
378,320,000 |
1,083,817,322 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,162,910,000 |
61,007,780,000 |
30,619,100,000 |
74,060,317,080 |
|
11. Phải trả người lao động
|
19,019,800,000 |
42,985,160,000 |
99,745,360,000 |
72,587,843,948 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
112,576,030,000 |
162,850,590,000 |
47,274,670,000 |
74,319,319,587 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
12,559,710,000 |
13,166,630,000 |
15,632,450,000 |
19,462,229,368 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
477,262,330,000 |
410,317,730,000 |
418,133,080,000 |
562,287,425,878 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
477,262,330,000 |
410,317,730,000 |
418,133,080,000 |
562,287,425,878 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,369,865,540,000 |
7,291,460,100,000 |
7,371,229,510,000 |
8,177,308,649,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,369,865,540,000 |
7,291,460,100,000 |
7,371,229,510,000 |
8,177,308,649,484 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,388,500,200,000 |
4,388,500,200,000 |
4,388,500,200,000 |
4,388,500,198,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,375,000,000,000 |
4,375,000,000,000 |
4,375,000,000,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,500,200,000 |
13,500,200,000 |
13,500,200,000 |
13,500,198,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
1,908,325,510,000 |
1,650,916,890,000 |
1,607,735,800,000 |
2,216,058,477,159 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
67,496,330,000 |
67,496,330,000 |
67,496,330,000 |
67,496,330,852 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,005,543,500,000 |
1,184,546,680,000 |
1,307,497,180,000 |
1,505,253,643,473 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,004,943,800,000 |
1,186,951,330,000 |
1,307,134,590,000 |
1,499,393,245,986 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
599,700,000 |
-2,404,650,000 |
362,590,000 |
5,860,397,487 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,519,562,230,000 |
16,917,131,790,000 |
17,255,134,660,000 |
19,544,604,126,402 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4,375,000,000,000 |
4,375,000,000,000 |
4,375,000,000,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|