MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,440,733,290,000 16,838,819,370,000 17,174,448,620,000 19,458,498,860,847
I. Tài sản tài chính 14,388,071,240,000 16,612,389,730,000 16,979,554,560,000 19,197,280,192,757
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,903,146,290,000 1,774,586,200,000 787,897,820,000 1,040,594,399,692
1.1. Tiền 1,903,146,290,000 1,234,586,200,000 537,897,820,000 1,040,594,399,692
1.2. Các khoản tương đương tiền 540,000,000,000 250,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 557,177,970,000 1,123,270,040,000 122,137,630,000 839,129,200,975
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 471,000,000,000 634,000,000,000 380,900,000,000 357,000,000,000
4. Các khoản cho vay 5,395,476,350,000 5,782,744,190,000 7,992,468,350,000 8,572,775,958,577
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 5,892,781,910,000 6,657,209,510,000 6,603,829,150,000 7,687,419,572,765
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,169,830,000 -2,169,830,000 -2,169,830,000 -2,169,825,587
7. Các khoản phải thu 135,490,080,000 607,337,080,000 848,567,540,000 619,608,093,257
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 54,033,820,000 506,472,260,000 745,348,460,000 561,222,245,200
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 81,456,270,000 100,864,820,000 103,219,080,000 58,385,848,057
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 58,385,848,057
Trả trước cho người bán 62,526,954,144
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 34,550,080,000 29,640,750,000 31,212,900,000 33,616,288,934
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2,546,840,000 7,700,220,000 227,931,440,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,928,450,000 -1,928,450,000 -13,220,450,000 -13,220,450,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 52,662,040,000 226,429,640,000 194,894,060,000 261,218,668,090
1. Tạm ứng 110,760,000 437,890,000 83,000,000 132,177,490
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 387,490,000 271,220,000 337,020,000 350,862,443
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,026,810,000 40,622,680,000 45,268,850,000 30,915,355,057
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,948,000,000 1,948,000,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 46,136,990,000 185,097,850,000 227,872,273,100
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 147,257,190,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 78,828,940,000 78,312,420,000 80,686,040,000 86,105,265,555
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 18,824,690,000 21,322,590,000 23,425,610,000 21,879,259,104
1. Tài sản cố định hữu hình 18,378,690,000 16,389,290,000 15,725,810,000 14,438,956,399
- Nguyên giá 83,362,786,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,923,829,899
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 446,000,000 4,933,300,000 7,699,800,000 7,440,302,705
- Nguyên giá 58,519,318,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,079,015,781
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,965,920,000 5,649,600,000 5,649,600,000 10,206,508,800
V. Tài sản dài hạn khác 51,038,330,000 51,340,230,000 51,610,830,000 54,019,497,651
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 6,867,930,000 7,728,490,000 8,571,240,000 8,673,707,064
2. Chi phí trả trước dài hạn 9,086,600,000 8,522,830,000 7,943,880,000 9,017,164,629
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 24,941,480,000 24,941,480,000 24,941,480,000 26,170,889,959
5. Tài sản dài hạn khác 10,142,320,000 10,147,430,000 10,154,230,000 10,157,735,999
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,519,562,230,000 16,917,131,790,000 17,255,134,660,000 19,544,604,126,402
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,149,696,680,000 9,625,671,690,000 9,883,905,150,000 11,367,295,476,918
I. Nợ phải trả ngắn hạn 6,672,434,350,000 9,215,353,960,000 9,465,772,070,000 10,805,008,051,040
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 6,214,252,140,000 8,722,707,140,000 8,979,275,000,000 10,239,557,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 6,214,252,140,000 8,722,707,140,000 8,979,275,000,000 10,239,557,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 19,096,610,000 13,395,700,000 13,208,880,000 39,742,587,935
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 140,667,140,000 79,140,960,000 159,638,300,000 164,194,935,800
9. Người mua trả tiền trước 100,000,000 100,000,000 378,320,000 1,083,817,322
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,162,910,000 61,007,780,000 30,619,100,000 74,060,317,080
11. Phải trả người lao động 19,019,800,000 42,985,160,000 99,745,360,000 72,587,843,948
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,576,030,000 162,850,590,000 47,274,670,000 74,319,319,587
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 12,559,710,000 13,166,630,000 15,632,450,000 19,462,229,368
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 477,262,330,000 410,317,730,000 418,133,080,000 562,287,425,878
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 477,262,330,000 410,317,730,000 418,133,080,000 562,287,425,878
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,369,865,540,000 7,291,460,100,000 7,371,229,510,000 8,177,308,649,484
I. Vốn chủ sở hữu 7,369,865,540,000 7,291,460,100,000 7,371,229,510,000 8,177,308,649,484
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,388,500,200,000 4,388,500,200,000 4,388,500,200,000 4,388,500,198,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,375,000,000,000 4,375,000,000,000 4,375,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 13,500,200,000 13,500,200,000 13,500,200,000 13,500,198,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 1,908,325,510,000 1,650,916,890,000 1,607,735,800,000 2,216,058,477,159
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 67,496,330,000 67,496,330,000 67,496,330,000 67,496,330,852
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1,005,543,500,000 1,184,546,680,000 1,307,497,180,000 1,505,253,643,473
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1,004,943,800,000 1,186,951,330,000 1,307,134,590,000 1,499,393,245,986
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 599,700,000 -2,404,650,000 362,590,000 5,860,397,487
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,519,562,230,000 16,917,131,790,000 17,255,134,660,000 19,544,604,126,402
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 4,375,000,000,000 4,375,000,000,000 4,375,000,000,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.