MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 19,628,890,000 24,462,950,000 5,029,120,000 21,981,125,521
a. Lãi bán các tài sản tài chính 13,012,200,000 20,525,470,000 648,860,000 11,117,732,479
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 5,697,000,000 3,206,720,000 1,381,280,000 10,506,227,442
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 919,700,000 730,750,000 2,998,980,000 357,165,600
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 3,564,180,000 4,475,480,000 -235,080,000 112,177,582
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,266,000,000 3,658,290,000 1,384,010,000 2,604,724,140
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 298,170,000 817,190,000 -1,619,090,000 -2,492,546,558
1.11. Thu nhập hoạt động khác 269,690,000 146,710,000 345,270,000 500,494,195
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 4,441,470,000 2,693,230,000 3,778,050,000 1,840,036,696
Cộng doanh thu hoạt động 46,161,570,000 56,210,110,000 38,592,930,000 56,516,104,075
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 25,792,960,000 20,908,200,000 4,962,110,000 22,860,651,723
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 25,631,950,000 20,906,470,000 4,965,660,000 22,618,992,168
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 161,010,000 1,730,000 -3,550,000 241,659,555
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 14,322,900,000 7,001,330,000 9,350,380,000 3,907,341,045
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 12,584,160,000 2,224,740,000 8,055,910,000 3,907,341,045
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1,738,740,000 4,776,600,000 1,294,470,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 175,350,000 277,400,000 241,980,000 249,559,675
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 6,152,110,000 6,940,910,000 6,455,945,399
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 7,058,700,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 9,736,300,000 17,630,240,000 20,986,220,000 22,817,928,947
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 312,960,000 344,950,000 288,840,000 273,880,912
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 30,377,940,000 22,167,550,000 -12,355,820,000 -57,516,763,035
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -57,516,763,035
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 30,377,940,000 22,167,550,000 -12,355,820,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 863,860,000 587,300,000 1,142,440,000 247,645,827
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 5,693,550,000 2,399,630,000 1,930,900,000 2,435,619,400
Cộng chi phí hoạt động 21,423,530,000 15,405,100,000 17,987,050,000 11,134,372,858
Tổng thu nhập toàn diện 30,377,940,000 22,167,550,000 -12,355,820,000 -57,516,763,035
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 30,377,940,000 22,167,550,000 -12,355,820,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1,014,580,000 432,520,000 326,810,000 162,811,156
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 23,261,500,000 3,828,670,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 24,276,070,000 432,520,000 4,155,480,000 162,811,156
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 226
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 2,235,120,000 5,108,250,000 11,281,300,000 10,764,931,514
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 90,000,000
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 6,123,270,000 8,622,140,000 6,197,370,000 6,661,595,024
Cộng chi phí tài chính 9,628,580,000 5,108,250,000 8,267,950,000 10,854,931,514
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 10,020,300,000 10,745,590,000 11,780,060,000 11,713,287,342
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 29,365,230,000 25,383,690,000 4,713,350,000 22,976,323,517
8.1. Thu nhập khác 77,340,000 67,800,000 242,970,000 349,736,376
8.2. Chi phí khác 85,440,000 67,800,000 229,280,000 353,230,588
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 62,019,022
Cộng kết quả hoạt động khác -8,100,000 13,690,000 -3,494,212
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 319,560,000 255,210,000 157,690,000 217,285,270
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 29,357,140,000 25,383,690,000 4,727,040,000 22,972,829,305
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 26,041,170,000 26,953,560,000 -2,311,800,000 12,466,601,863
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3,315,960,000 -1,569,880,000 7,038,840,000 10,506,227,442
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 28,740,000 135,430,000 22,500,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.