MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,415,716,530,000 1,744,543,300,000 1,728,033,590,000 1,655,639,780,864
I. Tài sản tài chính 1,412,929,100,000 1,739,390,400,000 1,725,844,550,000 1,653,309,795,892
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 287,493,130,000 507,694,730,000 363,752,040,000 347,324,433,799
1.1. Tiền 36,135,470,000 88,788,800,000 49,107,920,000 64,472,525,327
1.2. Các khoản tương đương tiền 251,357,660,000 418,905,930,000 314,644,120,000 282,851,908,472
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 54,000,780,000 60,860,190,000 53,653,680,000 61,700,787,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 32,849,490,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Các khoản cho vay 485,356,720,000 673,510,790,000 745,985,480,000 719,889,960,533
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 383,534,650,000 484,329,220,000 535,866,930,000 507,222,055,650
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 165,463,100,000 8,825,290,000 18,514,480,000 11,019,803,567
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 160,987,400,000 2,722,540,000 4,202,840,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 4,475,700,000 8,825,290,000 15,791,940,000 6,816,963,567
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 6,268,813,342
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 548,150,225
Trả trước cho người bán 539,962,051
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3,958,170,000 4,126,340,000 2,983,110,000 606,292,292
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 4,273,060,000 4,101,540,000 4,823,130,000 4,006,501,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -4,000,000,000 -4,057,700,000 -4,734,310,000 -4,000,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,787,430,000 5,152,900,000 2,189,040,000 2,329,984,972
1. Tạm ứng 107,980,000 3,144,570,000 25,850,000 102,180,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,679,450,000 2,008,330,000 2,163,190,000 2,227,804,972
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 178,234,300,000 124,700,930,000 155,782,750,000 158,863,570,624
I. Tài sản tài chính dài hạn 82,749,800,000 32,211,800,000 66,540,990,000 66,540,994,120
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 82,749,800,000 32,211,800,000 66,540,990,000 66,540,994,120
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác 66,540,994,120
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 18,515,150,000 17,778,940,000 16,553,920,000 16,220,823,136
1. Tài sản cố định hữu hình 7,252,560,000 6,776,320,000 6,259,640,000 6,010,650,088
- Nguyên giá 21,803,799,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,793,149,069
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 11,262,600,000 11,002,620,000 10,294,280,000 10,210,173,048
- Nguyên giá 36,741,126,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,530,953,411
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 76,969,350,000 74,710,200,000 72,687,830,000 75,776,753,368
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,723,400,000 1,723,400,000 1,723,400,000 1,757,300,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,998,080,000 2,458,660,000 2,156,020,000 4,996,992,016
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 7,859,410,000 7,859,410,000 7,859,410,000 9,793,188,642
5. Tài sản dài hạn khác 64,388,450,000 62,668,730,000 60,949,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,593,950,820,000 1,869,244,230,000 1,883,816,340,000 1,814,503,351,488
C. NỢ PHẢI TRẢ 309,489,970,000 541,707,620,000 563,673,440,000 529,016,558,545
I. Nợ phải trả ngắn hạn 292,118,550,000 523,519,020,000 547,103,920,000 514,939,589,760
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 279,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 279,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 300,000,000,000 299,760,000,000 299,850,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 800,390,000 2,739,660,000 4,943,670,000 3,283,322,808
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 109,250,000 2,727,370,000 25,015,520,000 1,140,651,014
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,917,940,000 9,063,810,000 10,157,080,000 4,613,679,578
11. Phải trả người lao động 1,992,290,000 1,952,330,000 357,790,000 2,175,405,022
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,922,340,000 6,001,660,000 6,454,400,000 3,454,054,610
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 376,340,000 1,034,190,000 415,460,000 422,476,728
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 17,371,410,000 18,188,600,000 16,569,520,000 14,076,968,785
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,371,410,000 18,188,600,000 16,569,520,000 14,076,968,785
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,284,460,860,000 1,327,536,610,000 1,320,142,900,000 1,285,486,792,943
I. Vốn chủ sở hữu 1,284,460,860,000 1,327,536,610,000 1,320,142,900,000 1,285,486,792,943
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,009,716,470,000 1,009,716,470,000 1,009,716,470,000 1,009,716,470,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,009,799,820,000 1,009,799,820,000 1,009,799,820,000 1,009,799,820,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -83,350,000 -83,350,000 -83,350,000 -83,350,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -19,859,650,000 2,307,900,000 -10,047,920,000 -67,564,684,741
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 293,422,830,000 314,329,300,000 319,294,960,000 341,913,950,738
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 297,700,710,000 321,593,060,000 317,900,790,000 327,521,008,417
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -4,277,880,000 -7,263,760,000 1,394,170,000 14,392,942,321
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 1,181,210,000 1,182,940,000 1,179,400,000 1,421,056,946
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,593,950,820,000 1,869,244,230,000 1,883,816,340,000 1,814,503,351,488
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,009,799,820,000 1,009,799,820,000 1,009,799,820,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.