MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 764,604,080,000 1,006,862,040,000 909,880,026,208 1,045,005,012,302
a. Lãi bán các tài sản tài chính 249,406,830,000 368,685,490,000 366,230,190,237 276,035,764,450
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 72,292,160,000 83,009,270,000 49,740,192,690 80,273,547,247
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 442,905,080,000 555,167,280,000 484,193,622,120 624,797,192,762
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành 9,716,021,161 63,898,507,843
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 775,166,983 11,412,657,091
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 170,191,180,000 129,751,270,000 178,351,782,536 211,040,053,134
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 165,305,460,000 133,282,190,000 193,324,352,833 196,702,746,535
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,885,720,000 -3,530,920,000 -14,972,570,297 14,337,306,599
1.11. Thu nhập hoạt động khác 56,232,910,000 75,357,590,000 41,265,772,360 59,245,032,640
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 113,271,970,000 114,346,350,000 105,822,526,572 90,411,052,164
Cộng doanh thu hoạt động 1,941,238,920,000 2,047,056,100,000 1,972,823,366,669 2,307,044,473,129
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 710,123,810,000 514,331,850,000 764,300,281,307 848,448,788,494
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 711,105,630,000 515,508,880,000 764,251,330,193 848,518,039,621
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -981,830,000 -1,177,020,000 48,951,114 -69,251,127
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 161,792,490,000 385,548,540,000 166,563,617,145 388,232,440,058
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 92,076,980,000 217,726,460,000 80,606,348,191 229,505,715,145
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 68,651,630,000 165,880,950,000 21,447,101,144 148,231,686,774
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 1,063,870,000 1,941,130,000 1,208,752,199 2,429,752,040
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành 63,301,415,611 8,065,286,099
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 25,722,580,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 12,231,350,000 15,261,110,000 23,212,599,798 44,095,879,116
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 394,311,690,000 357,310,300,000 347,652,594,138 356,942,864,975
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 4,353,370,000 4,674,040,000 122,755,729
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 6,184,722,141 10,496,403,194
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 430,730,240,000 439,157,840,000 446,711,339,935 512,957,288,985
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 11,040,220,000 11,172,320,000 10,236,232,545
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -7,930,730,000 19,899,610,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 8,856,781,886
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -7,930,730,000 19,899,610,000 14,792,627,200
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 6,966,120,688 9,886,831,944
2.12. Chi phí khác 56,719,840,000 100,842,360,000 35,353,423,703 40,733,805,571
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 847,070,000 1,089,720,000 2,155,050,909 1,186,008,402
Cộng chi phí hoạt động 652,671,310,000 926,219,250,000 596,169,310,158 850,510,980,587
Tổng thu nhập toàn diện -7,930,730,000 19,899,610,000 8,856,781,886 14,792,627,200
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -7,930,730,000 19,899,610,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 6,159,800,000 1,204,130,000 10,971,819,007 4,874,044,019
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 5,291,420,000 8,422,240,000 6,397,773,337 9,021,610,790
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 18,447,440,000 37,991,090,000 22,323,740,683 41,381,729,514
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 29,898,660,000 47,617,460,000 39,693,333,027 55,277,384,323
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 444,740,000 3,159,100,000 6,139,886,187 364,647,356
4.2. Chi phí lãi vay 356,812,400,000 393,445,710,000 383,075,951,019 351,424,648,924
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn 35,895,449,675
4.4. chi phí tài chính khác 1,719,492,679
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 535,245,520,000 374,414,390,000 449,290,264,138 559,352,407,441
Cộng chi phí tài chính 357,323,890,000 410,531,490,000 390,935,329,885 387,684,745,955
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 81,045,030,000 114,368,310,000 83,235,460,062 64,617,435,795
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 16,088,310,000 4,158,260,000 264,657,534
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 880,097,350,000 643,554,510,000 942,176,599,591 1,059,508,695,115
8.1. Thu nhập khác 477,870,000 990,730,000 528,406,490 587,578,003
8.2. Chi phí khác 260,230,000 462,120,000 52,942,238 607,431,490
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 7,866,479,003 18,088,294,306
Cộng kết quả hoạt động khác 217,630,000 528,610,000 475,464,252 -19,853,487
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 9,467,610,000 9,353,400,000 9,056,740,561 9,122,062,264
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 880,314,980,000 644,083,120,000 942,652,063,843 1,059,488,841,628
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 875,942,140,000 726,149,010,000 957,068,239,752 1,084,072,124,503
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 4,372,840,000 -82,065,890,000 -14,416,175,909 -24,583,282,875
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 8,540,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.