MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 576,585,300,000 211,080,290,000 219,071,140,000 287,076,852,023
a. Lãi bán các tài sản tài chính 76,869,380,000 41,440,120,000 137,602,000,000 146,694,842,027
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 141,309,230,000 58,123,550,000 74,119,240,000 80,708,284,046
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 358,406,680,000 111,516,620,000 7,349,900,000 59,673,725,950
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 7,420,109,170
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 15,451,600,000 11,949,060,000 15,771,720,000 18,196,577,171
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành -10,384,840,000 6,782,350,000 14,451,510,000 4,686,127,892
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 25,836,430,000 5,166,700,000 1,320,210,000 13,510,449,279
1.11. Thu nhập hoạt động khác 31,642,580,000 81,661,370,000 91,858,800,000 107,334,702,933
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,172,050,000 3,117,120,000 4,724,520,548
Cộng doanh thu hoạt động 922,313,160,000 630,098,360,000 570,714,600,000 479,524,884,206
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 49,176,110,000 59,320,220,000 58,997,330,000 75,117,924,093
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 49,176,110,000 59,320,220,000 58,997,330,000 75,117,924,093
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 547,971,830,000 284,736,820,000 215,203,830,000 103,758,689,969
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 535,796,500,000 252,430,760,000 143,688,880,000 93,260,747,494
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 12,127,060,000 32,290,030,000 70,963,250,000 9,710,963,650
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 48,270,000 16,040,000 551,710,000 786,978,825
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 796,610,000 430,800,000 357,260,000 44,182,363
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 12,607,480,000 13,485,150,000 11,776,610,000 12,298,684,641
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 25,987,830,000 24,044,080,000 29,839,200,000 31,318,302,490
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 125,456,550,000 111,572,550,000 124,314,130,000 112,455,280,867
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 19,245,756,396
2.12. Chi phí khác 3,813,890,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 13,142,578,300
Cộng chi phí hoạt động 733,224,370,000 433,900,670,000 377,708,910,000 247,802,594,236
Tổng thu nhập toàn diện 75,117,924,093
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1,562,850,000 1,612,660,000 634,580,000 823,923,555
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1,562,850,000 1,612,660,000 634,580,000 823,923,555
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG 269
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 269
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 269
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 127,270,360,000 119,803,400,000 99,201,710,000 115,832,719,015
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 11,078,630,000 11,849,690,000 10,342,100,000
Cộng chi phí tài chính 127,270,360,000 119,803,400,000 99,201,710,000 115,832,719,015
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 33,849,700,000 31,229,500,000 31,248,050,000 26,984,412,377
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 29,531,570,000 46,777,450,000 63,190,520,000 89,729,082,133
8.1. Thu nhập khác 35,096,140,000 24,500,600,000 11,578,530,000 3,588,748,931
8.2. Chi phí khác 8,770,000 3,329,800
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 21,564,299,000
Cộng kết quả hoạt động khác 35,096,140,000 24,491,830,000 11,578,530,000 3,585,419,131
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 273,597,910,000 282,211,460,000 153,661,320,000 6,943,519,742
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 64,627,710,000 71,269,280,000 74,769,050,000 93,314,501,264
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -64,554,470,000 45,435,760,000 71,613,060,000 22,317,180,868
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 129,182,170,000 25,833,520,000 3,155,980,000 70,997,320,396
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.