TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
9,316,210,540,000 |
7,005,833,230,000 |
6,877,348,380,000 |
10,296,029,408,377 |
|
I. Tài sản tài chính
|
9,308,640,700,000 |
6,998,994,760,000 |
6,872,604,600,000 |
10,293,195,932,878 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,430,510,390,000 |
1,498,480,810,000 |
1,131,318,440,000 |
1,980,573,395,492 |
|
1.1. Tiền
|
2,430,510,390,000 |
598,480,810,000 |
1,131,318,440,000 |
1,520,573,395,492 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
900,000,000,000 |
|
460,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,564,381,820,000 |
2,310,307,520,000 |
2,079,067,330,000 |
1,994,498,454,671 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
150,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
739,191,850,000 |
867,520,830,000 |
1,092,151,690,000 |
1,076,760,137,965 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
653,378,530,000 |
320,725,960,000 |
166,476,610,000 |
232,378,231,525 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
631,052,410,000 |
289,339,100,000 |
160,466,190,000 |
199,348,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
22,326,120,000 |
31,386,860,000 |
6,010,420,000 |
33,030,231,525 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
33,030,231,525 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
317,618,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,878,184,010,000 |
1,829,176,110,000 |
2,045,429,640,000 |
4,632,809,007,174 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
42,994,090,000 |
22,783,530,000 |
8,160,890,000 |
25,859,088,051 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7,569,840,000 |
6,838,480,000 |
4,743,770,000 |
2,833,475,499 |
|
1. Tạm ứng
|
|
1,678,120,000 |
484,440,000 |
703,872,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,739,510,000 |
3,245,860,000 |
2,819,620,000 |
2,068,771,419 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
55,830,000 |
60,830,000 |
60,830,000 |
60,832,080 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,774,500,000 |
1,853,670,000 |
1,378,880,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54,180,720,000 |
48,345,470,000 |
54,408,720,000 |
43,878,151,969 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
11,379,190,000 |
10,408,310,000 |
16,619,100,000 |
16,849,417,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,267,640,000 |
2,721,910,000 |
7,822,730,000 |
8,467,347,628 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
23,694,662,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-15,227,314,607 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,111,550,000 |
7,686,410,000 |
8,796,370,000 |
8,382,070,024 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
35,310,421,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-26,928,351,540 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,410,280,000 |
1,483,780,000 |
1,487,280,000 |
1,427,779,809 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
41,391,250,000 |
36,453,380,000 |
36,302,340,000 |
25,600,954,508 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,755,180,000 |
2,755,180,000 |
3,285,600,000 |
3,285,596,089 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,060,570,000 |
1,289,410,000 |
1,928,170,000 |
2,237,236,108 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
28,017,530,000 |
22,850,820,000 |
21,530,610,000 |
8,020,161,159 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,557,960,000 |
9,557,960,000 |
9,557,960,000 |
12,057,961,152 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,370,391,260,000 |
7,054,178,700,000 |
6,931,757,090,000 |
10,339,907,560,346 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,952,436,760,000 |
4,576,903,980,000 |
4,395,485,040,000 |
6,723,436,876,678 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,952,436,760,000 |
1,576,903,980,000 |
1,395,485,040,000 |
3,723,436,876,678 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
930,000,000,000 |
785,000,000,000 |
1,182,163,600,000 |
3,448,163,600,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
930,000,000,000 |
785,000,000,000 |
1,182,163,600,000 |
3,448,163,600,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5,075,890,000 |
586,610,000 |
1,587,420,000 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,589,500,000 |
691,180,000 |
2,699,500,000 |
2,640,000,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,666,330,000 |
21,208,040,000 |
37,076,530,000 |
38,733,384,685 |
|
11. Phải trả người lao động
|
2,521,220,000 |
3,774,590,000 |
5,003,240,000 |
960,000,828 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
150,510,290,000 |
138,969,240,000 |
93,222,230,000 |
130,349,304,526 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
177,335,890,000 |
71,672,060,000 |
12,171,850,000 |
63,713,642,003 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,655,737,640,000 |
555,002,260,000 |
61,560,680,000 |
38,876,944,636 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,417,954,500,000 |
2,477,274,730,000 |
2,536,272,050,000 |
3,616,470,683,668 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,417,954,500,000 |
2,477,274,730,000 |
2,536,272,050,000 |
3,616,470,683,668 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,877,280,000 |
2,000,877,280,000 |
2,000,877,280,000 |
3,005,957,988,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
877,280,000 |
877,280,000 |
877,280,000 |
5,957,988,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
8,560,000,000 |
8,560,000,000 |
8,560,000,000 |
8,560,003,920 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8,560,000,000 |
8,560,000,000 |
8,560,000,000 |
8,560,003,920 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
399,957,210,000 |
459,277,440,000 |
518,274,760,000 |
593,392,687,828 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
524,153,590,000 |
562,806,990,000 |
619,968,550,000 |
637,599,601,640 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-124,196,370,000 |
-103,529,560,000 |
-101,693,780,000 |
-44,206,913,812 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9,370,391,260,000 |
7,054,178,700,000 |
6,931,757,090,000 |
10,339,907,560,346 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|