MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 38,013,290,000 52,901,350,000 45,260,460,987 27,434,511,864
a. Lãi bán các tài sản tài chính 6,247,780,000 4,934,210,000 23,720,575,686 3,202,024,160
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 21,721,880,000 125,924,610 3,000,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 31,765,510,000 26,245,270,000 21,413,960,691 24,229,487,704
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 150,000,000 786,798,183
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 9,910,430,000 6,048,310,000 15,413,650,717 4,176,691,072
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,276,810,000 5,186,790,000 19,993,841,127 4,103,085,382
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -366,380,000 861,520,000 -4,580,190,410 73,605,690
1.11. Thu nhập hoạt động khác 96,850,000 92,160,000 130,248,064 38,920,000
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 4,751,400,000 6,005,090,000 6,713,824,955 1,334,438,360
Cộng doanh thu hoạt động 122,947,610,000 121,445,100,000 133,991,022,422 112,531,423,136
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 39,101,980,000 24,733,450,000 58,898,728,445 20,032,814,783
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 39,101,980,000 24,733,450,000 58,898,728,445 20,032,814,783
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 788,960,000 282,710,000 203,549,410 28,026,976,299
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 180,470,000 96,220,000 170,549,410 2,525,050,948
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 595,330,000 109,330,000 25,107,501,351
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 13,150,000 77,150,000 33,000,000 394,424,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay -24,607,954
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 33,497,160,000 28,660,940,000 34,041,128,206 34,838,204,941
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,369,050,000 1,409,870,000 259,661,450 275,040,190
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 394,671,280 781,788,759
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 38,401,430,000 37,163,170,000 47,311,813,941 47,040,366,052
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 754,820,000 774,950,000 786,802,452
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 853,963,574
2.12. Chi phí khác
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động 36,514,130,000 68,817,610,000 35,661,204,844 64,825,189,671
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 887,320,000 747,910,000 413,745,174 573,673,850
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 887,320,000 747,910,000 413,745,174 573,673,850
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 26,602,530,000 12,671,340,000 14,194,632,034 12,662,520,784
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 38,883,350,000 23,639,110,000 33,726,946,321 30,612,661,404
Cộng chi phí tài chính 26,602,530,000 12,671,340,000 14,194,632,034 12,662,520,784
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 11,705,850,000 9,922,430,000 10,238,124,264 11,411,623,859
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 49,012,420,000 30,781,630,000 74,310,806,454 24,205,762,672
8.1. Thu nhập khác 20,000 130,000 1,572,708 3,843,697
8.2. Chi phí khác 30,000 100,514
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 5,283,727,273
Cộng kết quả hoạt động khác -10,000 130,000 1,572,708 3,743,183
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 642,200,000 722,400,000 697,728,154
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 49,012,410,000 30,781,760,000 74,312,379,162 24,209,505,855
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 49,012,410,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 74,312,379,162
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 24,610,000 33,099,720,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.