TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,963,494,780,000 |
4,083,140,920,000 |
4,467,736,156,199 |
4,264,778,863,119 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,960,091,170,000 |
4,079,570,710,000 |
4,463,157,996,553 |
4,259,328,731,684 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
715,100,140,000 |
63,163,830,000 |
311,854,079,277 |
204,948,376,478 |
|
1.1. Tiền
|
715,100,140,000 |
63,163,830,000 |
311,854,079,277 |
204,948,376,478 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,621,705,690,000 |
1,678,898,600,000 |
1,860,700,535,351 |
2,331,802,369,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
243,456,990,000 |
443,456,990,000 |
233,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
1,307,803,550,000 |
1,491,524,070,000 |
2,032,167,739,088 |
1,690,871,119,094 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,727,080,000 |
-36,190,290,000 |
-36,165,682,971 |
-36,214,898,879 |
|
7. Các khoản phải thu
|
75,136,140,000 |
438,706,120,000 |
61,350,811,535 |
46,651,363,554 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
349,729,000,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
75,136,140,000 |
88,977,120,000 |
61,350,811,535 |
46,651,363,554 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
18,284,647,142 |
19,691,308,775 |
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
43,066,164,393 |
26,960,054,779 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
423,084,370 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
729,890,000 |
910,890,000 |
1,463,590,105 |
1,652,601,091 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,128,520,000 |
979,670,000 |
243,010,092 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-242,660,000 |
-1,879,170,000 |
-1,879,170,294 |
-1,879,170,294 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,403,610,000 |
3,570,210,000 |
4,578,159,646 |
5,450,131,435 |
|
1. Tạm ứng
|
242,380,000 |
133,370,000 |
943,250,084 |
726,199,921 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,152,670,000 |
2,836,840,000 |
3,034,909,562 |
3,270,833,128 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,500,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
1,453,098,386 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,060,000 |
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
41,812,220,000 |
39,507,310,000 |
43,457,650,550 |
40,541,133,790 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,917,200,000 |
15,689,600,000 |
14,716,358,864 |
13,877,669,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,800,580,000 |
8,903,520,000 |
8,260,657,135 |
7,716,407,212 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
13,507,833,770 |
13,239,404,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-5,247,176,635 |
-5,522,996,825 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,116,620,000 |
6,786,070,000 |
6,455,701,729 |
6,161,262,198 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
10,613,474,480 |
10,613,474,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-4,157,772,751 |
-4,452,212,282 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
25,895,020,000 |
23,817,710,000 |
28,741,291,686 |
26,663,464,380 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,203,150,000 |
3,099,480,000 |
3,526,114,500 |
3,102,124,500 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,961,220,000 |
13,664,260,000 |
12,537,079,822 |
10,956,848,206 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
3,447,453,711 |
3,373,848,021 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,730,640,000 |
7,053,970,000 |
9,230,643,653 |
9,230,643,653 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,005,307,000,000 |
4,122,648,230,000 |
4,511,193,806,749 |
4,305,319,996,909 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,796,246,370,000 |
1,888,854,150,000 |
2,227,501,000,669 |
2,001,594,376,046 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,795,975,150,000 |
1,887,721,410,000 |
2,227,501,000,669 |
2,001,594,376,046 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,754,891,640,000 |
1,849,251,760,000 |
2,171,067,839,725 |
1,954,333,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,754,891,640,000 |
1,849,251,760,000 |
2,171,067,839,725 |
1,954,333,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,262,280,000 |
3,769,690,000 |
9,206,910,928 |
2,704,652,353 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,998,570,000 |
1,317,160,000 |
621,413,664 |
1,127,883,500 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
50,000,000 |
209,500,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,885,910,000 |
17,953,450,000 |
25,887,099,247 |
24,391,564,990 |
|
11. Phải trả người lao động
|
6,024,860,000 |
8,148,510,000 |
6,703,197,933 |
5,652,082,765 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
188,940,000 |
191,210,000 |
191,567,480 |
193,667,480 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,213,860,000 |
3,758,280,000 |
4,963,419,113 |
5,861,782,317 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
104,500,000 |
104,500,000 |
104,500,000 |
104,500,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
3,343,180,000 |
3,005,940,000 |
5,279,828,605 |
3,750,018,667 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,420,000 |
11,420,000 |
3,315,223,974 |
3,315,223,974 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
271,220,000 |
1,132,740,000 |
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
271,220,000 |
1,132,740,000 |
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,209,060,630,000 |
2,233,794,080,000 |
2,283,692,806,080 |
2,303,725,620,863 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,209,060,630,000 |
2,233,794,080,000 |
2,283,692,806,080 |
2,303,725,620,863 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,048,889,250,000 |
2,048,889,250,000 |
2,048,889,250,000 |
2,048,889,250,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,048,389,250,000 |
2,048,389,250,000 |
2,048,389,250,000 |
2,048,389,250,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
138,260,000 |
138,260,000 |
138,256,882 |
138,256,882 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
138,260,000 |
138,260,000 |
138,256,882 |
138,256,882 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
159,894,860,000 |
184,628,310,000 |
234,527,042,316 |
254,559,857,099 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
234,527,042,316 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,005,307,000,000 |
4,122,648,230,000 |
4,511,193,806,749 |
4,305,319,996,909 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,048,389,250,000 |
2,048,389,250,000 |
2,048,389,250,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|