MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 225,748,090,000 84,367,310,000 136,001,360,000 165,166,850,175
a. Lãi bán các tài sản tài chính 152,065,480,000 14,520,730,000 64,896,650,000 33,853,118,589
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 63,239,890,000 56,491,240,000 48,553,680,000 127,695,932,113
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 10,442,730,000 13,355,340,000 22,551,040,000 3,617,799,473
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 1,067,727,272
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 18,054,250,000 -2,943,240,000 25,683,010,000 25,042,523,866
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,157,890,000 4,321,860,000 19,259,070,000 15,721,311,908
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,103,640,000 -7,265,100,000 6,423,930,000 9,321,211,958
1.11. Thu nhập hoạt động khác 107,950,000 141,100,000 127,220,000 98,702,616
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 46,297,760,000 38,852,030,000 38,485,820,000 30,972,663,120
Cộng doanh thu hoạt động 378,769,780,000 255,754,400,000 311,140,170,000 323,737,096,591
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 76,475,240,000 67,683,490,000 32,645,970,000 99,344,258,579
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 76,475,240,000 67,683,490,000 32,645,970,000 99,344,258,579
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 139,163,960,000 20,838,120,000 94,447,510,000 81,239,628,621
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 405,190,000 653,670,000 5,353,520,000 142,847,206
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 138,758,080,000 20,165,750,000 89,084,990,000 81,089,872,325
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 700,000 18,700,000 9,000,000 6,909,090
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay -2,940,000,000
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 2,385,690,000 2,814,200,000 4,064,510,000 3,103,483,124
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 18,478,050,000 22,358,280,000 24,342,970,000 19,397,480,093
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 55,499,830,000 70,984,590,000 80,900,380,000 79,393,405,186
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3,982,050,000 4,345,670,000 5,474,570,000 4,481,646,386
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 7,791,670,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 10,941,000,000
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 9,739,590,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh -2,188,200,000
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh -1,947,920,000
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 3,394,519,282
2.12. Chi phí khác -706,400,000 86,640,000 6,600,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 20,351,340,000 20,462,080,000 23,285,920,000 15,370,993,626
Cộng chi phí hoạt động 165,569,390,000 68,705,930,000 132,942,630,000 108,683,357,506
Tổng thu nhập toàn diện 7,791,670,000 8,752,800,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 7,791,670,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 275,410,000 316,810,000 1,343,750,000 278,710,351
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 23,430,000 -265,240,000 426,110,000 421,337,607
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 298,850,000 51,570,000 1,769,860,000 700,047,958
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 668
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 83,241,070,000 81,243,020,000 73,495,600,000 56,272,746,862
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 3,483,264,777
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 24,598,110,000 34,074,800,000 26,944,760,000 28,630,368,227
Cộng chi phí tài chính 92,104,030,000 89,117,910,000 78,526,050,000 59,756,011,639
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 27,157,540,000 33,193,490,000 43,744,910,000 32,473,028,344
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,500,000,000 550,000,000 231,820,000 150,000,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 94,237,670,000 64,788,650,000 57,696,440,000 123,524,747,060
8.1. Thu nhập khác 291,820,000 18,600,000 629,190,000 1,257,035,385
8.2. Chi phí khác 67,000,000 -3,350,000 395,000,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
Cộng kết quả hoạt động khác 291,820,000 -48,400,000 632,540,000 862,035,385
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 4,066,700,000 4,142,480,000 3,355,390,000 2,886,386,369
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 94,529,490,000 64,740,250,000 58,328,980,000 124,386,782,445
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 170,047,680,000 28,414,760,000 98,860,290,000 77,780,722,657
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -75,518,190,000 36,325,490,000 -40,531,310,000 46,606,059,788
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 15,690,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.