TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,338,832,490,000 |
7,841,427,400,000 |
8,249,964,580,000 |
8,239,817,820,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,330,611,650,000 |
7,820,410,340,000 |
8,233,499,040,000 |
8,220,951,310,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
293,013,290,000 |
668,674,760,000 |
1,433,694,870,000 |
817,120,940,000 |
|
1.1. Tiền
|
293,013,290,000 |
668,674,760,000 |
1,333,694,870,000 |
247,120,940,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
100,000,000,000 |
570,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,772,673,260,000 |
2,060,690,910,000 |
1,256,771,200,000 |
1,779,660,680,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
700,883,780,000 |
829,908,930,000 |
849,782,250,000 |
1,214,241,180,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
3,493,044,270,000 |
4,160,770,190,000 |
4,592,004,300,000 |
4,295,818,320,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-6,430,720,000 |
-6,363,890,000 |
-6,292,770,000 |
-6,353,610,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
72,500,010,000 |
96,716,820,000 |
96,623,090,000 |
111,595,800,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
14,920,660,000 |
21,823,140,000 |
34,074,000,000 |
1,086,030,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
57,579,350,000 |
74,893,670,000 |
62,549,090,000 |
110,509,770,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,092,280,000 |
2,443,360,000 |
3,075,600,000 |
6,050,760,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2,835,490,000 |
7,569,270,000 |
7,840,500,000 |
2,817,240,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
8,220,850,000 |
21,017,060,000 |
16,465,540,000 |
18,866,510,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,606,780,000 |
115,000,000 |
63,050,000 |
804,630,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
765,320,000 |
|
|
704,370,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,760,000 |
16,074,070,000 |
11,574,510,000 |
12,529,520,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,827,980,000 |
4,827,980,000 |
4,827,980,000 |
4,827,980,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
128,190,780,000 |
238,802,640,000 |
187,656,910,000 |
86,561,140,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
52,164,250,000 |
157,179,520,000 |
106,224,550,000 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
52,164,250,000 |
157,179,520,000 |
106,224,550,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
52,164,250,000 |
157,179,520,000 |
106,224,550,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
28,058,340,000 |
32,988,550,000 |
30,825,210,000 |
29,010,260,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,532,120,000 |
19,669,580,000 |
18,078,760,000 |
16,810,290,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,526,230,000 |
13,318,970,000 |
12,746,450,000 |
12,199,970,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
47,968,190,000 |
48,634,570,000 |
50,607,150,000 |
57,550,880,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
8,408,160,000 |
8,408,160,000 |
11,715,520,000 |
11,800,730,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,560,030,000 |
4,826,410,000 |
3,491,630,000 |
9,950,160,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
20,800,000,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,400,000,000 |
20,400,000,000 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,467,023,270,000 |
8,080,230,040,000 |
8,437,621,490,000 |
8,326,378,960,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,002,937,920,000 |
3,511,878,590,000 |
3,840,227,670,000 |
3,641,866,240,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,996,584,400,000 |
3,498,856,900,000 |
3,831,578,260,000 |
3,636,166,690,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,913,569,740,000 |
3,146,609,850,000 |
3,400,729,070,000 |
2,803,542,590,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,913,569,740,000 |
3,146,609,850,000 |
3,400,729,070,000 |
2,803,542,590,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
298,400,000,000 |
500,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
19,990,690,000 |
258,265,040,000 |
28,429,240,000 |
222,826,810,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,946,110,000 |
704,090,000 |
639,960,000 |
1,502,430,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,245,640,000 |
903,660,000 |
656,590,000 |
1,452,570,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36,657,720,000 |
39,897,820,000 |
52,089,930,000 |
34,515,580,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
17,269,300,000 |
26,466,760,000 |
31,320,530,000 |
47,104,680,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
206,670,000 |
23,810,000 |
26,290,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,574,150,000 |
10,602,340,000 |
5,713,360,000 |
20,712,120,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,124,390,000 |
2,147,550,000 |
6,159,960,000 |
2,328,710,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
13,235,990,000 |
7,413,340,000 |
2,181,200,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6,353,510,000 |
13,021,690,000 |
8,649,410,000 |
5,699,550,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,353,510,000 |
13,021,690,000 |
8,649,410,000 |
5,699,550,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,464,085,360,000 |
4,568,351,450,000 |
4,597,393,820,000 |
4,684,512,720,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,464,085,360,000 |
4,568,351,450,000 |
4,597,393,820,000 |
4,684,512,720,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,911,465,800,000 |
3,911,267,710,000 |
4,061,097,780,000 |
4,084,487,180,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,878,001,200,000 |
1,878,001,200,000 |
2,027,831,270,000 |
2,027,831,270,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,038,154,020,000 |
2,038,154,020,000 |
2,038,154,020,000 |
2,056,655,910,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-4,689,420,000 |
-4,887,510,000 |
-4,887,510,000 |
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
54,270,020,000 |
54,270,020,000 |
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
54,270,020,000 |
54,270,020,000 |
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
444,079,510,000 |
548,543,690,000 |
536,296,030,000 |
600,025,530,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
408,768,540,000 |
480,767,390,000 |
486,000,660,000 |
555,157,930,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
35,310,970,000 |
67,776,310,000 |
50,295,370,000 |
44,867,610,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,467,023,270,000 |
8,080,230,040,000 |
8,437,621,490,000 |
8,326,378,960,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,878,001,200,000 |
1,878,001,200,000 |
2,027,831,270,000 |
2,027,831,270,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|