MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,964,137,750,000 3,305,280,920,000 3,292,692,962,265 3,594,297,737,886
I. Tài sản tài chính 2,962,517,950,000 3,304,864,700,000 3,291,513,419,850 3,593,367,563,118
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 129,201,160,000 568,541,250,000 360,443,615,708 421,435,297,323
1.1. Tiền 129,201,160,000 568,541,250,000 360,443,615,708 421,435,297,323
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 599,280,370,000 637,963,430,000 556,188,745,397 464,179,132,495
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 280,000,000,000
4. Các khoản cho vay 69,760,370,000 59,248,490,000 64,615,411,991 193,801,765,264
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 224,649,810,000 370,899,810,000 370,899,810,000 370,899,810,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 1,487,353,510,000 1,390,250,000,000 1,661,663,638,897 1,836,605,837,369
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 1,345,523,640,000 1,208,438,860,000 1,661,663,638,897 1,730,142,740,627
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 141,829,870,000 181,811,140,000 106,463,096,742
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán 44,776,884,446 25,280,247,963
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 861,930,000 975,580,000 1,146,064,477 1,387,472,704
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 220,556,970,000 46,232,120,000 855,184,457
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -222,000,000 -222,000,000 -222,000,000 -222,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,619,810,000 416,210,000 1,179,542,415 930,174,768
1. Tạm ứng 324,830,000 5,600,000 181,785,000 19,392,960
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 72,670,000 12,400,000 30,380,000 24,380,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 522,300,000 398,210,000 967,377,415 886,401,808
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 700,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 226,193,220,000 233,985,590,000 233,591,194,467 234,291,219,914
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 22,865,170,000 32,996,960,000 31,783,809,600 226,843,096,307
1. Tài sản cố định hữu hình 21,121,610,000 21,042,140,000 20,341,763,630 47,579,966,572
- Nguyên giá 25,005,570,759 53,259,641,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,663,807,129 -5,679,674,840
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,743,560,000 11,954,810,000 11,442,045,970 179,263,129,735
- Nguyên giá 13,258,912,000 181,604,960,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,816,866,030 -2,341,830,265
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,855,450,000 195,488,850,000 195,621,846,000 1,433,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 5,472,590,000 5,499,790,000 6,185,538,867 6,015,123,607
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,235,300,000 1,235,300,000 1,245,302,400 1,283,302,400
2. Chi phí trả trước dài hạn 829,560,000 856,760,000 1,005,625,484 797,210,224
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,407,720,000 3,407,720,000 3,934,610,983 3,934,610,983
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,190,330,970,000 3,539,266,510,000 3,526,284,156,732 3,828,588,957,800
C. NỢ PHẢI TRẢ 773,307,850,000 1,118,184,000,000 2,260,773,190,014 1,352,070,630,569
I. Nợ phải trả ngắn hạn 692,790,610,000 915,947,320,000 1,930,268,970,114 1,149,898,754,279
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 552,547,220,000 806,894,770,000 897,016,872,567 1,015,603,337,890
1.1. Vay ngắn hạn 552,547,220,000 806,894,770,000 897,016,872,567 1,015,603,337,890
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 331,450,000 264,420,000 312,753,700 413,090,994
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 95,844,470,000 61,678,960,000 80,207,379,604 97,339,875,850
9. Người mua trả tiền trước 405,000,000 405,000,000 405,000,000 405,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,662,560,000 24,220,000,000 33,965,400,691 15,204,537,009
11. Phải trả người lao động 1,844,810,000 1,756,320,000 1,944,933,013 1,817,283,340
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 194,950,000 175,170,000 321,274,800 346,927,800
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,587,510,000 13,318,080,000 11,842,343,187 16,228,674,140
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 7,372,640,000 7,234,600,000 7,236,139,985 2,540,027,256
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 80,517,240,000 202,236,680,000 330,504,219,900 202,171,876,290
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 12,529,240,000 134,248,680,000 131,258,109,950 134,183,876,290
1.1. Vay dài hạn 12,529,240,000 134,248,680,000 131,258,109,950 134,183,876,290
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 67,988,000,000 67,988,000,000 67,988,000,000 67,988,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,417,023,120,000 2,421,082,510,000 2,457,092,155,675 2,476,518,327,231
I. Vốn chủ sở hữu 2,417,023,120,000 2,421,082,510,000 2,457,092,155,675 2,476,518,327,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,999,938,090,000 2,299,933,610,000 2,299,933,610,000 2,299,933,610,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,999,999,690,000 2,299,995,210,000 2,299,995,210,000 2,299,995,210,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -61,600,000 -61,600,000 -61,600,000 -61,600,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,296,340,000 2,296,340,000 2,296,342,023 2,296,342,023
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,296,340,000 2,296,340,000 2,296,342,023 2,296,342,023
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 412,492,350,000 116,556,220,000 152,565,861,629 171,992,033,185
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 413,342,530,000 116,876,220,000 152,885,861,629 172,312,033,185
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -850,190,000 -320,000,000 -320,000,000 -320,000,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,190,330,970,000 3,539,266,510,000 4,717,865,345,689 3,828,588,957,800
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,999,999,690,000 2,299,995,210,000 2,299,995,210,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,075,820,000 976,020,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.