TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,964,137,750,000 |
3,305,280,920,000 |
3,292,692,962,265 |
3,594,297,737,886 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,962,517,950,000 |
3,304,864,700,000 |
3,291,513,419,850 |
3,593,367,563,118 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
129,201,160,000 |
568,541,250,000 |
360,443,615,708 |
421,435,297,323 |
|
1.1. Tiền
|
129,201,160,000 |
568,541,250,000 |
360,443,615,708 |
421,435,297,323 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
599,280,370,000 |
637,963,430,000 |
556,188,745,397 |
464,179,132,495 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
69,760,370,000 |
59,248,490,000 |
64,615,411,991 |
193,801,765,264 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
224,649,810,000 |
370,899,810,000 |
370,899,810,000 |
370,899,810,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
1,487,353,510,000 |
1,390,250,000,000 |
1,661,663,638,897 |
1,836,605,837,369 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
1,345,523,640,000 |
1,208,438,860,000 |
1,661,663,638,897 |
1,730,142,740,627 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
141,829,870,000 |
181,811,140,000 |
|
106,463,096,742 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
44,776,884,446 |
25,280,247,963 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
861,930,000 |
975,580,000 |
1,146,064,477 |
1,387,472,704 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
220,556,970,000 |
46,232,120,000 |
855,184,457 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-222,000,000 |
-222,000,000 |
-222,000,000 |
-222,000,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,619,810,000 |
416,210,000 |
1,179,542,415 |
930,174,768 |
|
1. Tạm ứng
|
324,830,000 |
5,600,000 |
181,785,000 |
19,392,960 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
72,670,000 |
12,400,000 |
30,380,000 |
24,380,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
522,300,000 |
398,210,000 |
967,377,415 |
886,401,808 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
700,000,000 |
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
226,193,220,000 |
233,985,590,000 |
233,591,194,467 |
234,291,219,914 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
22,865,170,000 |
32,996,960,000 |
31,783,809,600 |
226,843,096,307 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,121,610,000 |
21,042,140,000 |
20,341,763,630 |
47,579,966,572 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
25,005,570,759 |
53,259,641,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-4,663,807,129 |
-5,679,674,840 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,743,560,000 |
11,954,810,000 |
11,442,045,970 |
179,263,129,735 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
13,258,912,000 |
181,604,960,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-1,816,866,030 |
-2,341,830,265 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
197,855,450,000 |
195,488,850,000 |
195,621,846,000 |
1,433,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
5,472,590,000 |
5,499,790,000 |
6,185,538,867 |
6,015,123,607 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,235,300,000 |
1,235,300,000 |
1,245,302,400 |
1,283,302,400 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
829,560,000 |
856,760,000 |
1,005,625,484 |
797,210,224 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,407,720,000 |
3,407,720,000 |
3,934,610,983 |
3,934,610,983 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,190,330,970,000 |
3,539,266,510,000 |
3,526,284,156,732 |
3,828,588,957,800 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
773,307,850,000 |
1,118,184,000,000 |
2,260,773,190,014 |
1,352,070,630,569 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
692,790,610,000 |
915,947,320,000 |
1,930,268,970,114 |
1,149,898,754,279 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
552,547,220,000 |
806,894,770,000 |
897,016,872,567 |
1,015,603,337,890 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
552,547,220,000 |
806,894,770,000 |
897,016,872,567 |
1,015,603,337,890 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
331,450,000 |
264,420,000 |
312,753,700 |
413,090,994 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95,844,470,000 |
61,678,960,000 |
80,207,379,604 |
97,339,875,850 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
405,000,000 |
405,000,000 |
405,000,000 |
405,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,662,560,000 |
24,220,000,000 |
33,965,400,691 |
15,204,537,009 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,844,810,000 |
1,756,320,000 |
1,944,933,013 |
1,817,283,340 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
194,950,000 |
175,170,000 |
321,274,800 |
346,927,800 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,587,510,000 |
13,318,080,000 |
11,842,343,187 |
16,228,674,140 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
7,372,640,000 |
7,234,600,000 |
7,236,139,985 |
2,540,027,256 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
80,517,240,000 |
202,236,680,000 |
330,504,219,900 |
202,171,876,290 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
12,529,240,000 |
134,248,680,000 |
131,258,109,950 |
134,183,876,290 |
|
1.1. Vay dài hạn
|
12,529,240,000 |
134,248,680,000 |
131,258,109,950 |
134,183,876,290 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
67,988,000,000 |
67,988,000,000 |
67,988,000,000 |
67,988,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,417,023,120,000 |
2,421,082,510,000 |
2,457,092,155,675 |
2,476,518,327,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,417,023,120,000 |
2,421,082,510,000 |
2,457,092,155,675 |
2,476,518,327,231 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,999,938,090,000 |
2,299,933,610,000 |
2,299,933,610,000 |
2,299,933,610,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,999,999,690,000 |
2,299,995,210,000 |
2,299,995,210,000 |
2,299,995,210,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-61,600,000 |
-61,600,000 |
-61,600,000 |
-61,600,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,296,340,000 |
2,296,340,000 |
2,296,342,023 |
2,296,342,023 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,296,340,000 |
2,296,340,000 |
2,296,342,023 |
2,296,342,023 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
412,492,350,000 |
116,556,220,000 |
152,565,861,629 |
171,992,033,185 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
413,342,530,000 |
116,876,220,000 |
152,885,861,629 |
172,312,033,185 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-850,190,000 |
-320,000,000 |
-320,000,000 |
-320,000,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,190,330,970,000 |
3,539,266,510,000 |
4,717,865,345,689 |
3,828,588,957,800 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,999,999,690,000 |
2,299,995,210,000 |
2,299,995,210,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,075,820,000 |
976,020,000 |
|
|
|