TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11,479,005,700,000 |
11,585,099,250,000 |
12,793,253,610,000 |
17,347,112,130,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
11,465,294,110,000 |
11,570,445,900,000 |
12,770,938,290,000 |
17,332,349,290,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
185,532,380,000 |
175,314,780,000 |
595,786,370,000 |
590,663,520,000 |
|
1.1. Tiền
|
157,532,380,000 |
141,314,780,000 |
509,970,750,000 |
460,708,750,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
28,000,000,000 |
34,000,000,000 |
85,815,620,000 |
129,954,780,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
978,660,990,000 |
1,433,217,440,000 |
1,053,696,340,000 |
1,670,512,040,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
4,341,653,420,000 |
3,255,753,420,000 |
3,266,200,000,000 |
3,434,600,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,388,765,100,000 |
2,666,849,640,000 |
4,705,953,780,000 |
6,536,514,950,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
3,472,901,010,000 |
4,099,636,410,000 |
2,964,011,270,000 |
4,784,280,710,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-55,039,850,000 |
-273,665,700,000 |
-36,921,980,000 |
-79,615,160,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
145,300,200,000 |
153,230,050,000 |
172,922,800,000 |
301,575,290,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
11,591,220,000 |
553,240,000 |
3,862,400,000 |
63,897,080,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
133,708,980,000 |
152,676,810,000 |
169,060,400,000 |
237,678,210,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25,110,000 |
25,750,000 |
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
12,518,240,000 |
65,106,610,000 |
89,329,930,000 |
98,840,430,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,022,500,000 |
-5,022,500,000 |
-40,040,220,000 |
-5,022,500,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
13,711,590,000 |
14,653,360,000 |
22,315,320,000 |
14,762,840,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,156,030,000 |
2,910,830,000 |
2,026,350,000 |
2,913,930,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,678,090,000 |
8,723,400,000 |
9,534,490,000 |
8,405,860,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,826,930,000 |
3,019,130,000 |
3,356,650,000 |
3,356,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,540,000 |
|
7,397,840,000 |
86,300,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
625,938,860,000 |
1,833,254,070,000 |
1,748,853,290,000 |
1,840,858,500,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
411,491,030,000 |
1,621,491,030,000 |
1,542,991,010,000 |
1,633,351,010,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
411,491,030,000 |
1,621,491,030,000 |
1,542,991,010,000 |
1,633,351,010,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400,000,000,000 |
1,610,000,000,000 |
1,542,991,010,000 |
1,633,351,010,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
11,491,030,000 |
11,491,030,000 |
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
50,536,990,000 |
49,237,180,000 |
44,263,760,000 |
40,131,850,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,311,060,000 |
37,386,440,000 |
34,270,070,000 |
30,898,250,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,225,920,000 |
11,850,740,000 |
9,993,690,000 |
9,233,600,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
500,000,000 |
500,000,000 |
1,013,200,000 |
8,497,440,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
163,410,840,000 |
162,025,850,000 |
160,585,320,000 |
158,878,190,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,159,670,000 |
10,861,780,000 |
11,320,650,000 |
14,345,570,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
19,270,930,000 |
19,788,800,000 |
18,494,130,000 |
14,351,180,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
111,980,250,000 |
111,375,270,000 |
110,770,540,000 |
110,181,440,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,104,944,560,000 |
13,418,353,320,000 |
14,542,106,900,000 |
19,187,970,630,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
8,663,903,800,000 |
9,850,179,780,000 |
10,718,032,550,000 |
14,696,261,590,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
8,558,090,760,000 |
9,438,198,220,000 |
10,601,376,470,000 |
14,653,589,950,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
7,720,400,100,000 |
8,627,900,790,000 |
9,458,280,000,000 |
11,556,970,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
7,720,400,100,000 |
8,627,900,790,000 |
9,458,280,000,000 |
11,556,970,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
600,000,000,000 |
300,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
118,343,970,000 |
313,079,400,000 |
314,095,660,000 |
1,246,198,870,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,401,800,000 |
1,469,210,000 |
3,273,110,000 |
4,045,800,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
17,939,230,000 |
24,411,100,000 |
9,257,290,000 |
4,640,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50,871,900,000 |
66,975,180,000 |
90,429,240,000 |
147,884,750,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
8,213,390,000 |
7,616,140,000 |
17,601,170,000 |
22,105,640,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
5,663,470,000 |
5,485,450,000 |
5,880,050,000 |
6,463,600,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20,291,890,000 |
37,350,870,000 |
46,304,540,000 |
55,780,650,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
3,037,500,000 |
2,126,250,000 |
1,215,000,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
522,710,000 |
40,230,140,000 |
43,209,230,000 |
1,002,001,060,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,442,310,000 |
10,642,430,000 |
10,919,930,000 |
10,919,930,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
105,813,040,000 |
411,981,560,000 |
116,656,080,000 |
42,671,640,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
103,641,000,000 |
403,641,000,000 |
103,641,000,000 |
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,172,040,000 |
8,340,560,000 |
13,015,080,000 |
42,671,640,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,441,040,760,000 |
3,568,173,540,000 |
3,824,074,360,000 |
4,491,709,040,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,441,040,760,000 |
3,568,173,540,000 |
3,824,074,360,000 |
4,491,709,040,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,124,153,940,000 |
2,124,149,520,000 |
2,124,147,580,000 |
2,296,750,930,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121,224,050,000 |
121,220,120,000 |
121,220,120,000 |
192,503,150,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-201,371,800,000 |
-201,372,300,000 |
-201,374,230,000 |
-100,053,920,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
110,445,500,000 |
110,445,500,000 |
110,450,960,000 |
136,055,520,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
81,143,780,000 |
81,143,780,000 |
81,149,240,000 |
106,753,790,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,125,297,540,000 |
1,252,434,740,000 |
1,508,326,580,000 |
1,952,148,800,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,228,172,920,000 |
1,339,398,820,000 |
1,434,076,360,000 |
1,741,718,840,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-102,875,380,000 |
-86,964,080,000 |
74,250,220,000 |
210,429,960,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
12,104,944,560,000 |
13,418,353,320,000 |
14,542,106,900,000 |
19,187,970,630,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|