MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,790,471,370,000 1,912,980,950,000 1,413,141,170,000 1,355,145,710,000
I. Tài sản tài chính 1,789,094,880,000 1,911,028,760,000 1,409,829,360,000 1,349,327,390,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,447,590,000 152,278,790,000 255,682,150,000 233,606,760,000
1.1. Tiền 149,447,590,000 152,278,790,000 255,682,150,000 233,606,760,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 139,329,660,000 203,126,680,000 240,966,330,000 18,663,420,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 95,000,000,000 305,000,000,000
4. Các khoản cho vay 1,113,593,970,000 857,471,590,000 268,870,390,000 556,482,450,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 263,995,540,000 383,045,180,000 368,700,100,000 188,192,770,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4,615,190,000 -4,615,190,000 -4,615,190,000 -4,615,190,000
7. Các khoản phải thu 31,793,100,000 10,961,160,000 276,355,780,000 5,766,230,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 20,000,000,000 271,611,800,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 11,793,100,000 10,961,160,000 4,743,980,000 5,766,230,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 840,990,000 736,180,000 428,900,000 434,030,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 5,483,800,000 8,798,940,000 9,215,470,000 356,571,510,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -5,774,590,000 -5,774,590,000 -5,774,590,000 -5,774,590,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,376,490,000 1,952,200,000 3,311,810,000 5,818,320,000
1. Tạm ứng 13,570,000 36,890,000 1,757,820,000 2,532,490,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 52,800,000 18,700,000 15,000,000 15,000,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 992,020,000 1,578,510,000 1,210,890,000 3,049,570,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 318,100,000 318,100,000 328,100,000 221,260,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 14,668,410,000 16,702,140,000 16,065,350,000 16,322,400,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 3,102,930,000 2,846,700,000 2,476,030,000 2,109,820,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,161,840,000 1,097,900,000 970,110,000 842,310,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,941,090,000 1,748,800,000 1,505,920,000 1,267,510,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 11,565,480,000 13,855,440,000 13,589,330,000 14,212,580,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 394,400,000 394,400,000 394,400,000 394,400,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,304,400,000 2,574,490,000 2,308,380,000 2,448,940,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 482,690,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8,866,680,000 10,886,550,000 10,886,550,000 10,886,550,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,805,139,780,000 1,929,683,090,000 1,429,206,520,000 1,371,468,110,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 434,478,370,000 610,566,520,000 185,818,870,000 147,206,620,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 259,075,870,000 432,964,380,000 36,554,240,000 21,766,620,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 94,275,000,000 301,025,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 94,275,000,000 301,025,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3,021,650,000 1,483,650,000 458,680,000 612,300,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 74,035,620,000 14,855,100,000
9. Người mua trả tiền trước 496,500,000 579,000,000 496,500,000 496,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,977,570,000 9,715,880,000 8,487,010,000 5,806,720,000
11. Phải trả người lao động 4,158,020,000 3,263,990,000 2,929,300,000 3,241,350,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 319,210,000 370,850,000 462,510,000 522,160,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,789,810,000 4,510,540,000 6,510,970,000 4,716,900,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2,490,000 112,015,460,000 2,354,170,000 6,370,690,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 175,402,510,000 177,602,140,000 149,264,630,000 125,440,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 175,210,000,000 174,060,000,000 147,650,000,000 125,440,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 192,510,000 3,542,140,000 1,614,630,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,370,661,410,000 1,319,116,570,000 1,243,387,650,000 1,224,261,480,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,370,661,410,000 1,319,116,570,000 1,243,387,650,000 1,224,261,480,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,136,493,500,000 1,136,493,500,000 1,136,493,500,000 1,137,663,160,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,120,154,610,000 1,120,154,610,000 1,120,154,610,000 1,120,970,190,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,120,154,610,000 1,120,154,610,000 1,120,154,610,000 1,120,970,190,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 16,338,890,000 16,338,890,000 16,338,890,000 16,692,970,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -22,632,920,000 1,757,150,000 -75,432,790,000 -89,572,450,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 6,542,460,000 6,542,460,000 6,542,460,000 6,542,460,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 6,542,460,000 6,542,460,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 243,715,910,000 167,781,000,000 175,784,470,000 169,628,310,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 242,753,380,000 151,032,830,000 169,325,940,000 170,789,050,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 962,530,000 16,748,170,000 6,458,530,000 -1,160,730,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,805,139,780,000 1,929,683,090,000 1,429,206,520,000 1,371,468,110,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.