TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,790,471,370,000 |
1,912,980,950,000 |
1,413,141,170,000 |
1,355,145,710,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,789,094,880,000 |
1,911,028,760,000 |
1,409,829,360,000 |
1,349,327,390,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
149,447,590,000 |
152,278,790,000 |
255,682,150,000 |
233,606,760,000 |
|
1.1. Tiền
|
149,447,590,000 |
152,278,790,000 |
255,682,150,000 |
233,606,760,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
139,329,660,000 |
203,126,680,000 |
240,966,330,000 |
18,663,420,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
95,000,000,000 |
305,000,000,000 |
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,113,593,970,000 |
857,471,590,000 |
268,870,390,000 |
556,482,450,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
263,995,540,000 |
383,045,180,000 |
368,700,100,000 |
188,192,770,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,615,190,000 |
-4,615,190,000 |
-4,615,190,000 |
-4,615,190,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
31,793,100,000 |
10,961,160,000 |
276,355,780,000 |
5,766,230,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
20,000,000,000 |
|
271,611,800,000 |
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
11,793,100,000 |
10,961,160,000 |
4,743,980,000 |
5,766,230,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
840,990,000 |
736,180,000 |
428,900,000 |
434,030,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
5,483,800,000 |
8,798,940,000 |
9,215,470,000 |
356,571,510,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,774,590,000 |
-5,774,590,000 |
-5,774,590,000 |
-5,774,590,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,376,490,000 |
1,952,200,000 |
3,311,810,000 |
5,818,320,000 |
|
1. Tạm ứng
|
13,570,000 |
36,890,000 |
1,757,820,000 |
2,532,490,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
52,800,000 |
18,700,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
992,020,000 |
1,578,510,000 |
1,210,890,000 |
3,049,570,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
318,100,000 |
318,100,000 |
328,100,000 |
221,260,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
14,668,410,000 |
16,702,140,000 |
16,065,350,000 |
16,322,400,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,102,930,000 |
2,846,700,000 |
2,476,030,000 |
2,109,820,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,161,840,000 |
1,097,900,000 |
970,110,000 |
842,310,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,941,090,000 |
1,748,800,000 |
1,505,920,000 |
1,267,510,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
11,565,480,000 |
13,855,440,000 |
13,589,330,000 |
14,212,580,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
394,400,000 |
394,400,000 |
394,400,000 |
394,400,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,304,400,000 |
2,574,490,000 |
2,308,380,000 |
2,448,940,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
482,690,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8,866,680,000 |
10,886,550,000 |
10,886,550,000 |
10,886,550,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,805,139,780,000 |
1,929,683,090,000 |
1,429,206,520,000 |
1,371,468,110,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
434,478,370,000 |
610,566,520,000 |
185,818,870,000 |
147,206,620,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
259,075,870,000 |
432,964,380,000 |
36,554,240,000 |
21,766,620,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
94,275,000,000 |
301,025,000,000 |
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
94,275,000,000 |
301,025,000,000 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,021,650,000 |
1,483,650,000 |
458,680,000 |
612,300,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
74,035,620,000 |
|
14,855,100,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
496,500,000 |
579,000,000 |
496,500,000 |
496,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75,977,570,000 |
9,715,880,000 |
8,487,010,000 |
5,806,720,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,158,020,000 |
3,263,990,000 |
2,929,300,000 |
3,241,350,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
319,210,000 |
370,850,000 |
462,510,000 |
522,160,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,789,810,000 |
4,510,540,000 |
6,510,970,000 |
4,716,900,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,490,000 |
112,015,460,000 |
2,354,170,000 |
6,370,690,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
175,402,510,000 |
177,602,140,000 |
149,264,630,000 |
125,440,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
175,210,000,000 |
174,060,000,000 |
147,650,000,000 |
125,440,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
192,510,000 |
3,542,140,000 |
1,614,630,000 |
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,370,661,410,000 |
1,319,116,570,000 |
1,243,387,650,000 |
1,224,261,480,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,370,661,410,000 |
1,319,116,570,000 |
1,243,387,650,000 |
1,224,261,480,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,136,493,500,000 |
1,136,493,500,000 |
1,136,493,500,000 |
1,137,663,160,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,120,154,610,000 |
1,120,154,610,000 |
1,120,154,610,000 |
1,120,970,190,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,120,154,610,000 |
1,120,154,610,000 |
1,120,154,610,000 |
1,120,970,190,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,338,890,000 |
16,338,890,000 |
16,338,890,000 |
16,692,970,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-22,632,920,000 |
1,757,150,000 |
-75,432,790,000 |
-89,572,450,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
243,715,910,000 |
167,781,000,000 |
175,784,470,000 |
169,628,310,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
242,753,380,000 |
151,032,830,000 |
169,325,940,000 |
170,789,050,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
962,530,000 |
16,748,170,000 |
6,458,530,000 |
-1,160,730,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,805,139,780,000 |
1,929,683,090,000 |
1,429,206,520,000 |
1,371,468,110,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|