MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 181,207,210,000 237,431,240,000 196,423,140,000 734,065,180,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 66,586,980,000 143,916,810,000 80,394,380,000 219,494,270,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 102,824,050,000 56,933,350,000 58,278,950,000 432,667,300,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 11,796,180,000 36,581,090,000 57,749,810,000 81,903,610,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 269,171,620,000 252,963,020,000 258,963,480,000 250,004,050,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 180,284,840,000 162,736,860,000 145,498,490,000 108,339,270,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 13,179,320,000 39,523,770,000 159,469,360,000 4,480,190,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 148,001,290,000 149,362,280,000 122,941,760,000 190,213,940,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 9,198,020,000 16,342,720,000 13,872,290,000 4,386,330,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 6,186,160,000 14,106,370,000 12,113,890,000 9,022,810,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 12,306,440,000 16,438,220,000 10,666,250,000 9,324,030,000
Cộng doanh thu hoạt động 850,925,630,000 903,607,100,000 945,078,200,000 1,327,443,120,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 93,255,930,000 145,079,380,000 493,244,720,000 225,236,330,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 47,815,830,000 36,727,790,000 124,441,910,000 205,668,370,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 44,927,510,000 107,586,950,000 368,223,010,000 19,039,720,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 512,580,000 764,650,000 579,800,000 528,240,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 28,360,000 11,042,500,000 2,110,000 -10,810,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 80,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 3,070,660,000 4,198,540,000 5,068,480,000 6,151,930,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 129,120,180,000 160,105,580,000 123,163,790,000 152,964,430,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,550,990,000 12,269,820,000 1,429,810,000 1,248,840,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 6,857,310,000 6,414,120,000 6,950,920,000 7,995,640,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 29,924,210,000 37,258,330,000 33,394,290,000 24,992,790,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 274,702,300,000 388,392,920,000 674,993,860,000 434,088,510,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 35,420,000 78,470,000 896,850,000 22,400,050,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 4,487,770,000 6,605,270,000 4,499,260,000 3,375,610,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 172,980,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 15,352,380,000 20,493,590,000 31,756,440,000 36,734,700,000
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 19,875,580,000 27,177,330,000 37,152,550,000 62,683,340,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 5,502,350,000 5,072,060,000 10,872,440,000 556,520,000
4.2. Chi phí lãi vay 212,860,620,000 222,416,900,000 222,855,870,000 207,393,540,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 2,909,530,000 8,070,640,000 25,344,830,000 55,913,740,000
Cộng chi phí tài chính 221,272,500,000 235,559,600,000 259,073,140,000 263,863,800,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 44,920,050,000 45,614,010,000 41,845,350,000 41,628,920,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 329,906,350,000 261,217,910,000 6,318,380,000 650,545,230,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 2,443,640,000 1,748,740,000 1,646,780,000 982,790,000
8.2. Chi phí khác 19,490,000 2,000,000 290,000 40,000
Cộng kết quả hoạt động khác 2,424,150,000 1,746,740,000 1,646,500,000 982,750,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 332,330,500,000 262,964,650,000 7,964,880,000 651,527,980,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 279,151,380,000 318,505,440,000 300,242,920,000 215,676,320,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 53,179,120,000 -55,540,780,000 -292,278,040,000 435,851,660,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 63,398,450,000 42,928,340,000 -1,013,910,000 129,135,150,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,867,170,000 29,679,880,000 369,540,000 123,062,400,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,531,280,000 13,248,460,000 -1,383,450,000 6,072,750,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 268,932,040,000 220,036,310,000 8,978,790,000 522,392,830,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 269,428,150,000 221,002,540,000 9,614,890,000 522,890,510,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -496,110,000 -966,230,000 -636,100,000 -497,680,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -15,642,480,000 -20,850,470,000 -239,476,810,000 14,869,820,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -15,642,480,000 -20,850,470,000 -239,476,810,000 14,869,820,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -15,642,480,000 -20,850,470,000 -239,476,810,000 14,869,820,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -15,642,480,000 -20,850,470,000 -239,476,810,000 14,869,820,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.