TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
46,539,595,150,000 |
45,511,157,730,000 |
38,842,013,250,000 |
42,024,269,580,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
46,464,265,830,000 |
45,391,166,190,000 |
38,695,797,320,000 |
41,874,047,550,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,114,235,030,000 |
804,918,780,000 |
238,480,150,000 |
615,638,500,000 |
|
1.1. Tiền
|
474,197,770,000 |
606,741,140,000 |
170,377,250,000 |
517,520,360,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
640,037,260,000 |
198,177,640,000 |
68,102,900,000 |
98,118,140,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
12,023,091,790,000 |
17,206,326,320,000 |
17,487,710,420,000 |
21,296,718,670,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
7,834,159,910,000 |
5,639,772,340,000 |
5,478,685,000,000 |
3,234,306,080,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
23,697,887,240,000 |
21,202,912,160,000 |
14,723,785,290,000 |
15,592,920,310,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
271,579,550,000 |
271,579,550,000 |
293,958,830,000 |
266,034,730,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-62,328,700,000 |
-62,318,460,000 |
-62,341,410,000 |
-62,339,160,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
527,729,520,000 |
358,768,700,000 |
298,320,860,000 |
357,218,510,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
521,353,510,000 |
295,291,170,000 |
236,886,100,000 |
242,829,720,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
6,376,010,000 |
63,477,520,000 |
61,434,760,000 |
114,388,780,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
160,000,000 |
218,720,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
34,796,450,000 |
47,614,990,000 |
45,511,670,000 |
38,078,670,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,265,781,860,000 |
164,258,660,000 |
432,950,430,000 |
776,676,440,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-242,666,830,000 |
-242,666,830,000 |
-241,423,930,000 |
-241,423,930,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
75,329,330,000 |
119,991,530,000 |
146,215,930,000 |
150,222,030,000 |
|
1. Tạm ứng
|
11,989,720,000 |
19,379,650,000 |
23,838,000,000 |
29,805,040,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
3,314,800,000 |
3,102,660,000 |
4,827,200,000 |
4,429,930,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
53,559,490,000 |
62,449,650,000 |
68,910,360,000 |
76,852,900,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,832,650,000 |
3,616,930,000 |
4,477,970,000 |
1,388,130,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,632,680,000 |
31,442,650,000 |
44,162,390,000 |
37,746,040,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,253,461,410,000 |
4,570,260,260,000 |
4,429,679,040,000 |
3,412,090,510,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
3,689,345,130,000 |
3,993,130,750,000 |
3,778,053,700,000 |
2,726,337,950,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
3,689,345,130,000 |
3,993,130,750,000 |
3,778,053,700,000 |
2,726,337,950,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,086,855,720,000 |
3,381,972,010,000 |
3,177,754,290,000 |
2,121,226,160,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
602,489,410,000 |
611,158,740,000 |
600,299,420,000 |
605,111,780,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
188,965,450,000 |
171,842,710,000 |
214,799,400,000 |
206,016,100,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,989,250,000 |
125,431,740,000 |
142,442,130,000 |
138,744,560,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52,976,200,000 |
46,410,970,000 |
72,357,280,000 |
67,271,540,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
233,184,320,000 |
232,477,150,000 |
266,292,550,000 |
271,321,650,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
34,927,070,000 |
53,648,180,000 |
33,721,770,000 |
55,631,650,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
107,039,440,000 |
119,161,470,000 |
136,811,620,000 |
152,783,170,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
32,586,640,000 |
32,846,660,000 |
32,846,660,000 |
32,723,730,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,502,030,000 |
21,629,480,000 |
39,279,630,000 |
48,340,580,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
14,950,770,000 |
29,685,330,000 |
29,685,330,000 |
36,718,850,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50,793,056,560,000 |
50,081,417,990,000 |
43,271,692,290,000 |
45,436,360,100,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
36,572,973,830,000 |
35,013,403,660,000 |
28,904,944,220,000 |
23,274,554,100,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
36,479,184,840,000 |
34,946,105,790,000 |
28,844,816,610,000 |
23,221,460,810,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
31,120,908,370,000 |
33,131,491,370,000 |
25,754,560,880,000 |
21,404,966,600,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
31,120,908,370,000 |
33,131,491,370,000 |
25,754,560,880,000 |
21,404,966,600,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
180,055,640,000 |
83,466,360,000 |
26,567,990,000 |
22,272,790,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22,249,740,000 |
8,513,790,000 |
24,951,770,000 |
31,218,130,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
6,200,500,000 |
6,900,500,000 |
12,636,930,000 |
7,412,690,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
352,627,770,000 |
313,979,190,000 |
179,922,330,000 |
145,947,350,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
138,381,190,000 |
99,641,590,000 |
99,223,650,000 |
98,883,810,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
302,990,000 |
666,590,000 |
953,870,000 |
804,720,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
97,740,560,000 |
80,063,990,000 |
65,193,520,000 |
56,854,860,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,525,470,000 |
4,387,860,000 |
3,185,110,000 |
918,140,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,214,760,000 |
1,317,940,000 |
1,341,000,000 |
1,372,530,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
4,312,036,360,000 |
1,068,453,510,000 |
2,347,695,650,000 |
1,124,478,210,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
245,941,490,000 |
147,223,090,000 |
328,583,920,000 |
326,330,980,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
93,789,000,000 |
67,297,880,000 |
60,127,610,000 |
53,093,290,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
52,787,160,000 |
52,737,160,000 |
52,687,160,000 |
52,637,160,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
41,001,840,000 |
14,560,720,000 |
7,440,450,000 |
456,130,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,220,082,730,000 |
15,068,014,320,000 |
14,366,748,070,000 |
22,161,806,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,220,082,730,000 |
15,068,014,320,000 |
14,366,748,070,000 |
22,161,806,000,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,642,685,440,000 |
10,745,956,430,000 |
10,745,814,730,000 |
18,191,406,840,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
9,847,500,220,000 |
9,947,500,220,000 |
9,947,500,220,000 |
14,911,301,370,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
9,847,500,220,000 |
9,947,500,220,000 |
9,947,500,220,000 |
14,911,301,370,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
817,169,130,000 |
817,393,000,000 |
817,393,000,000 |
3,299,220,470,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-21,983,910,000 |
-18,936,790,000 |
-19,078,490,000 |
-19,115,010,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-3,793,030,000 |
-3,793,030,000 |
-3,793,030,000 |
-3,793,030,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
33,624,240,000 |
34,532,020,000 |
40,624,640,000 |
49,151,220,000 |
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
61,252,420,000 |
61,252,420,000 |
61,252,420,000 |
61,252,420,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
495,932,170,000 |
495,932,170,000 |
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,927,812,990,000 |
3,634,647,050,000 |
3,378,793,170,000 |
3,719,817,100,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
2,798,808,970,000 |
3,588,786,510,000 |
3,421,803,200,000 |
3,851,219,760,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
129,004,010,000 |
45,860,540,000 |
-43,010,030,000 |
-131,402,660,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
62,568,510,000 |
99,487,280,000 |
144,056,140,000 |
143,971,460,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
50,793,056,560,000 |
50,081,417,990,000 |
43,271,692,290,000 |
45,436,360,100,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|